Arsenal
Sự kiện chính
Slavia Praha
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | Tomas Holes | |||
Daniel Ceballos Fernandez Emile Smith Rowe | 88' | |||
Nicolas Pepe (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) | 86' | |||
85' | Ibrahim Traore Peter Oladeji Olayinka | |||
84' | Lukas Masopust Nicolae Stanciu | |||
Mohamed El-Nenny Thomas Partey | 78' | |||
Pierre-Emerick Aubameyang Alexandre Lacazette | 78' | |||
Nicolas Pepe Bukayo Saka | 78' | |||
Gabriel Teodoro Martinelli Silva Willian Borges da Silva | 73' | |||
69' | Jan Kuchta Abdallah Sima | |||
69' | Ondrej Lingr Oscar Dorley | |||
47' | David Zima | |||
46' | Petr Sevcik Jakub Hromada |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 10
- 2 Sút cầu môn 4
- 99 Tấn công 71
- 48 Tấn công nguy hiểm 27
- 9 Sút ngoài cầu môn 6
- 2 Cản bóng 3
- 22 Đá phạt trực tiếp 13
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- 444 Chuyền bóng 383
- 80% TL chuyền bóng thành công 77%
- 10 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 0
- 25 Đánh đầu 25
- 13 Đánh đầu thành công 12
- 2 Cứu thua 1
- 13 Tắc bóng 8
- 8 Rê bóng 3
- 17 Quả ném biên 26
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 8
- 7 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.6 | Bàn thắng | 2.8 |
2.3 | Bàn thua | 0 | 1.5 | Bàn thua | 0.8 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 |
4 | Phạt góc | 4.3 | 3.8 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Phạm lỗi | 13 | 9 | Phạm lỗi | 15.8 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 52.9% | Kiểm soát bóng | 57.5% |
ArsenalTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSlavia Praha
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 8
- 11
- 16
- 22
- 7
- 11
- 16
- 14
- 24
- 13
- 20
- 18
- 20
- 13
- 13
- 14
- 20
- 22
- 16
- 18
- 20
- 27
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal ( 22 Trận) | Slavia Praha ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 4 | 2 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 3 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 2 |