-
[11] 52%Thắng78% [15]
-
[3] 14%Hòa15% [3]
-
[7] 33%Bại5% [1]
-
[7] 63%Thắng60% [6]
-
[2] 18%Hòa30% [3]
-
[2] 18%Bại10% [1]
Dự đoán 1 | Arsenal và Slavia Praha đều có thực lực được thắng, mặc dù phong độ của Arsenal không tốt gần đây, nhưng có ưu thế sân nhà, mà còn trong tình hình mới thua, trận này rất muốn giành chiến thắng. Trong đối đấu ngày trước, Arsenal đã từng đánh bại Slavia Prah, có ưu thế tâm lý. Nhà cái ra kèo Arsenal chấp 1, trận này cơ hội đạt thắng của Arsenal vẫn rất lớn. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-6] Arsenal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 36 | 6 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 | 4 | 63.6% |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 17 | 13 | 9 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 8 | 37 | 5 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 2 | 20 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 6 | 17 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 0 | 14 | 66.7% |
[CZE D1-1] Slavia Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 15 | 3 | 1 | 51 | 14 | 48 | 1 | 78.9% |
Sân nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 26 | 3 | 27 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 11 | 21 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 12 | 4 | 3 | 21 | 6 | 40 | 1 | 63.2% |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 14 | 0 | 25 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 0 | 14 | 66.7% |
Arsenal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Slavia Praha | 0-0(0-0) | Arsenal | - | H | ||||||||||
UEFA CL | Arsenal | 7-0(3-0) | Slavia Praha | - | T | ||||||||||
Arsenal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG PR | Arsenal | 0-3(0-0) | Liverpool | 1-2 | B | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 3-3(3-1) | Arsenal | 3-5 | H | ||||||||||
UEFA EL | Arsenal | 0-1(0-0) | Olympiakos Piraeus | 6-3 | B | ||||||||||
ENG PR | Arsenal | 2-1(1-1) | Tottenham Hotspur | 6-3 | T | ||||||||||
UEFA EL | Olympiakos Piraeus | 1-3(0-1) | Arsenal | 1-4 | T | ||||||||||
ENG PR | Burnley | 1-1(1-1) | Arsenal | 2-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-3(1-2) | Arsenal | 2-7 | T | ||||||||||
UEFA EL | Arsenal | 3-2(1-1) | SL Benfica | 1-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Arsenal | 0-1(0-1) | Manchester City | 1-3 | B | ||||||||||
UEFA EL | SL Benfica | 1-1(0-0) | Arsenal | 3-4 | H | ||||||||||
Slavia Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D1 | Brno | 0-0(0-0) | Slavia Praha | 5-3 | H | ||||||||||
CZE D1 | Slavia Praha | 4-0(1-0) | Opava | 4-1 | T | ||||||||||
UEFA EL | Glasgow Rangers | 0-2(0-1) | Slavia Praha | 3-6 | T | ||||||||||
CZE D1 | Mlada Boleslav | 0-3(0-2) | Slavia Praha | 7-6 | T | ||||||||||
UEFA EL | Slavia Praha | 1-1(1-1) | Glasgow Rangers | 6-2 | H | ||||||||||
CZE D1 | Slavia Praha | 2-1(2-0) | Banik Ostrava | 9-4 | T | ||||||||||
CZEC | Slavia Praha | 10-3(6-1) | Karlovy Vary Dvory | 5-1 | T | ||||||||||
CZE D1 | Synot Slovacko | 2-3(2-1) | Slavia Praha | 1-5 | T | ||||||||||
UEFA EL | Leicester City | 0-2(0-0) | Slavia Praha | 5-5 | T | ||||||||||
CZE D1 | Teplice | 1-1(0-1) | Slavia Praha | 3-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arsenal | Chủ | ||||||||||||||
Slavia Praha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 17 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 7 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Sheffield United | 3 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Slavia Praha | 7 Ngày | |
ENG PR | Chủ | Fulham | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D1 | Chủ | Sparta Prague | 3 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | Arsenal | 7 Ngày | |
CZE D1 | Khách | Slovan Liberec | 10 Ngày |