Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Hà Lan | 2-2(1-1) | Scotland | 7-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Gibraltar | 0-7(0-1) | Hà Lan | 3-9 | T | ||||||||||
WCPEU | Hà Lan | 2-0(1-0) | Latvia | 16-0 | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-2(2-0) | Hà Lan | 3-11 | B | ||||||||||
UEFA NL | Ba Lan | 1-2(1-0) | Hà Lan | 2-9 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 3-1(2-0) | Bosnia & Herzegovina | 5-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Hà Lan | 1-1(0-1) | Tây Ban Nha | 4-7 | H | ||||||||||
UEFA NL | Ý | 1-1(1-1) | Hà Lan | 4-9 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 0-0(0-0) | Hà Lan | 2-7 | H | ||||||||||
INT FRL | Hà Lan | 0-1(0-0) | Mexico | 2-0 | B | ||||||||||
Georgia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Romania | 1-2(0-0) | Georgia | 7-3 | T | ||||||||||
WCPEU | Hy Lạp | 1-1(0-0) | Georgia | 4-9 | H | ||||||||||
WCPEU | Georgia | 1-2(1-0) | Tây Ban Nha | 3-6 | B | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Georgia | 4-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 0-0(0-0) | Estonia | 3-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 1-2(0-1) | Armenia | 8-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Georgia | 0-1(0-0) | Bắc Macedonia | 3-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 1-1(0-0) | Georgia | 5-2 | H | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 2-2(1-0) | Georgia | 1-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Georgia | 1-0(1-0) | Belarus | 5-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | Chủ | ||||||||||||||
Georgia | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |