3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
88' | Giorgi Kukhianidze Otar Kiteishvili | |||
80' | Guram Kashia | |||
78' | Murtaz Daushvili Giorgi Aburjania | |||
78' | Nika Kvekveskiri Valeriane Gvilia | |||
Steven Berghuis Jurrien Timber | 78' | |||
Ryan Jiro Gravenberch | 76' | |||
Patrick Van Aanholt Owen Wijndal | 73' | |||
66' | Jaba Jighauri David Khocholava | |||
Davy Klaassen Georginio Wijnaldum | 66' | |||
Donyell Malen Wout Weghorst | 66' | |||
Ryan Jiro Gravenberch Frenkie De Jong | 66' | |||
66' | Georges Mikautadze Budu Zivzivadze | |||
Wout Weghorst (Hỗ trợ: Memphis Depay) | 55' | |||
46' | Zurab Davitashvili Saba Lobzhanidze | |||
Nathan Ake Daley Blind | 46' | |||
45+1' | Otar Kakabadze | |||
Memphis Depay | 10' |
17 Blind D.
- Tên: Daley Blind
- Ngày sinh: 09/03/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
21 de Jong F.
- Tên: Frenkie De Jong
- Ngày sinh: 12/05/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 63(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
10 Depay M.
- Tên: Memphis Depay
- Ngày sinh: 13/02/1994
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 40.5(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
15 De Roon M.
- Tên: Marten de Roon
- Ngày sinh: 29/03/1991
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 20.7(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Stefan de Vrij
- Ngày sinh: 05/02/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 45(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
22 Dumfries D.
- Tên: Denzel Dumfries
- Ngày sinh: 18/04/1996
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Maarten Stekelenburg
- Ngày sinh: 22/09/1982
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
25 Timber J.
- Tên: Jurrien Timber
- Ngày sinh: 17/06/2001
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 9.9(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
19 Weghorst W.
- Tên: Wout Weghorst
- Ngày sinh: 07/08/1992
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Georginio Wijnaldum
- Ngày sinh: 11/11/1990
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Owen Wijndal
- Ngày sinh: 28/11/1999
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 15.75(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
15 Aburjania G.
- Tên: Giorgi Aburjania
- Ngày sinh: 02/01/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
23 Dvali L.
- Tên: Lasha Dvali
- Ngày sinh: 14/05/1995
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Guram Giorbelidze
- Ngày sinh: 25/02/1996
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Valeriane Gvilia
- Ngày sinh: 24/05/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Otar Kakabadze
- Ngày sinh: 27/06/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Guram Kashia
- Ngày sinh: 04/07/1987
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: David Khocholava
- Ngày sinh: 08/02/1993
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Otar Kiteishvili
- Ngày sinh: 26/03/1996
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Saba Lobzhanidze
- Ngày sinh: 18/12/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
1 Loria G.
- Tên: Giorgi Loria
- Ngày sinh: 27/01/1986
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Budu Zivzivadze
- Ngày sinh: 10/03/1994
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 2
- 19 Sút bóng 9
- 8 Sút cầu môn 3
- 106 Tấn công 85
- 41 Tấn công nguy hiểm 15
- 11 Sút ngoài cầu môn 6
- 21 Đá phạt trực tiếp 21
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 16 Phạm lỗi 12
- 0 Việt vị 3
- 3 Cứu thua 5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.7 | Bàn thắng | 1.3 | 2 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 6.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
10.7 | Phạt góc | 5 | 7.9 | Phạt góc | 4.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.2 | Thẻ vàng | 2 |
10.3 | Phạm lỗi | 13 | 13.3 | Phạm lỗi | 14.4 |
72.7% | Kiểm soát bóng | 34.3% | 61.1% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Hà LanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGeorgia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 17
- 14
- 9
- 12
- 11
- 11
- 11
- 10
- 14
- 11
- 18
- 17
- 11
- 14
- 15
- 17
- 17
- 18
- 13
- 30
- 26
- 29
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan ( 4 Trận) | Georgia ( 4 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |