Portimonense
Sự kiện chính
Boavista FC
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+7' | Julio Dabo (Goal cancelled) | |||
90+6' | Julio Dabo Luis Miguel Castelo Santos | |||
90+5' | Ilija Vukotic Sebastian Perez | |||
Ewerton da Silva Pereira | 90+4' | |||
Wilinton Aponza Anderson de Oliveira da Silva | 90' | |||
Zie Ouattara Fahd Moufi | 90' | |||
66' | Tiago Morais Kenji Gorre | |||
Rui Gomes Pedro Miguel Cunha Sa | 65' | |||
Ewerton da Silva Pereira Paulo Estrela Moreira Alves | 65' | |||
Pedro Miguel Cunha Sa | 62' | |||
61' | Yusupha Om Njie | |||
Lucas Queiroz Canteiro Henrique Jocu | 54' | |||
Anderson de Oliveira da Silva | 45+1' | |||
9' | Yusupha Om Njie (Kiến tạo: Gaius Makouta) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 1
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 6
- 8 Sút cầu môn 5
- 162 Tấn công 84
- 52 Tấn công nguy hiểm 26
- 7 Sút ngoài cầu môn 1
- 3 Cản bóng 4
- 9 Đá phạt trực tiếp 13
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- 573 Chuyền bóng 329
- 13 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 1
- 30 Đánh đầu thành công 9
- 4 Cứu thua 8
- 18 Tắc bóng 16
- 9 Rê bóng 4
- 18 Tắc bóng thành công 16
- 14 Cắt bóng 10
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 2 | 1 | Bàn thua | 1.7 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
6 | Phạt góc | 6.7 | 3.8 | Phạt góc | 3.8 |
0 | Thẻ vàng | 3 | 1.6 | Thẻ vàng | 3.4 |
0 | Phạm lỗi | 16 | 13.5 | Phạm lỗi | 14.5 |
0% | Kiểm soát bóng | 56% | 47.4% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
PortimonenseTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBoavista FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 12
- 9
- 21
- 17
- 10
- 15
- 25
- 15
- 27
- 19
- 0
- 20
- 14
- 19
- 14
- 15
- 14
- 15
- 28
- 22
- 19
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portimonense ( 34 Trận) | Boavista FC ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 4 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 5 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 4 | 3 | 5 |