Chaves
Sự kiện chính
Vitoria Guimaraes
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+5' | Matheus indio | |||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan Nelson Montealegre | 90' | |||
90' | Matheus indio | |||
86' | Matheus indio Tiago Rafael Maia Silva | |||
83' | Bruno Varela | |||
Joarlem Batista Santos Hector Hernandez Marrero | 82' | |||
82' | Tiago Rafael Maia Silva | |||
82' | Alfa Semedo | |||
Helder Morim Joao Rafael Brito Teixeira | 81' | |||
74' | Nelson Luz Jota | |||
74' | Anderson Silva Andre Oliveira Silva | |||
74' | Daniel Silva Domingos Andre Ribeiro Almeida | |||
Jonny Arriba Bernardo Sousa | 69' | |||
Ricardo Martins Guimaraes Kevin Pina | 69' | |||
Nelson Montealegre | 63' | |||
55' | Alfa Semedo Ibrahima Bamba | |||
54' | Andre Fonseca Amaro | |||
46' | Helder Sa | |||
45+3' | Andre Oliveira Silva | |||
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva (Goal cancelled) | 45' | |||
23' | Ibrahima Bamba | |||
18' | Miguel Magalhes | |||
16' | Mikel Villanueva Alvarez | |||
Joao Pedro Fortes Bachiessa | 16' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 9
- 0 Thẻ đỏ 2
- 11 Sút bóng 12
- 2 Sút cầu môn 6
- 98 Tấn công 96
- 56 Tấn công nguy hiểm 45
- 9 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 3
- 18 Đá phạt trực tiếp 10
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 320 Chuyền bóng 344
- 11 Phạm lỗi 20
- 1 Việt vị 2
- 11 Đánh đầu thành công 10
- 5 Cứu thua 2
- 20 Tắc bóng 22
- 8 Rê bóng 11
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 20 Tắc bóng thành công 22
- 8 Cắt bóng 18
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
0 | Bàn thua | 1 | 0.9 | Bàn thua | 0.9 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4.3 | Phạt góc | 4.7 | 5.4 | Phạt góc | 4.1 |
0 | Thẻ vàng | 1.7 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
0 | Phạm lỗi | 12.3 | 17.8 | Phạm lỗi | 14.7 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 52.3% | 50.9% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
ChavesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVitoria Guimaraes
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 8
- 11
- 4
- 20
- 14
- 18
- 14
- 18
- 18
- 11
- 30
- 14
- 8
- 7
- 21
- 14
- 18
- 11
- 16
- 18
- 34
- 40
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chaves ( 0 Trận) | Vitoria Guimaraes ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 4 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 4 |