Swansea City
Sự kiện chính
Blackburn Rovers
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Tyler Morton John Buckley | |||
Michael Obafemi | 86' | |||
84' | Lewis Travis (Kiến tạo: Tyrhys Dolan) | |||
79' | Jackson Valencia Mosquera Sam Gallagher | |||
79' | Tyrhys Dolan Ryan Hedges | |||
Cameron Congreve Olivier Ntcham | 77' | |||
Matthew Sorinola Joel Latibeaudiere | 70' | |||
58' | Tayo Edun Sammie Szmodics | |||
57' | Ben Brereton (Kiến tạo: Ryan Hedges) | |||
Jamie Paterson Jay Fulton | 52' | |||
39' | Sammie Szmodics (Kiến tạo: Ryan Hedges) | |||
35' | Sam Gallagher | |||
Joel Piroe | 31' | |||
Jay Fulton | 20' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 1
- 8 Sút bóng 5
- 5 Sút cầu môn 4
- 13 Tấn công 5
- 4 Tấn công nguy hiểm 1
- 2 Sút ngoài cầu môn 1
- 1 Cản bóng 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 7
- 71% TL kiểm soát bóng 29%
- 67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- 703 Chuyền bóng 292
- 92% TL chuyền bóng thành công 80%
- 8 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 0
- 9 Đánh đầu 9
- 3 Đánh đầu thành công 6
- 1 Cứu thua 5
- 12 Tắc bóng 13
- 4 Rê bóng 3
- 19 Quả ném biên 15
- 12 Tắc bóng thành công 13
- 5 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 0 | 2 | Bàn thua | 1.1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 4.7 | 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
6 | Phạt góc | 7 | 4.1 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 0.5 | 2.2 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Phạm lỗi | 15 | 10.1 | Phạm lỗi | 11.8 |
74% | Kiểm soát bóng | 54.5% | 66.2% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Swansea CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBlackburn Rovers
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 24
- 15
- 16
- 10
- 6
- 10
- 13
- 27
- 8
- 15
- 3
- 10
- 22
- 28
- 22
- 3
- 8
- 10
- 15
- 13
- 26
- 20
- 22
- 34
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City ( 47 Trận) | Blackburn Rovers ( 47 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 1 | 3 | 7 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 6 | 3 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 1 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 8 | 5 | 5 |