Newells Old Boys
Sự kiện chính
Colon
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 1
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 14 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 0
- 126 Tấn công 103
- 51 Tấn công nguy hiểm 30
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 5 Cản bóng 3
- 19 Đá phạt trực tiếp 11
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 397 Chuyền bóng 407
- 73% TL chuyền bóng thành công 74%
- 8 Phạm lỗi 16
- 3 Việt vị 3
- 29 Đánh đầu 29
- 14 Đánh đầu thành công 15
- 0 Cứu thua 2
- 20 Tắc bóng 20
- 8 Rê bóng 8
- 27 Quả ném biên 18
- 20 Tắc bóng thành công 20
- 14 Cắt bóng 29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
2 | Bàn thua | 1.7 | 1 | Bàn thua | 1.2 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 18.7 | 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
5.7 | Phạt góc | 5 | 4.4 | Phạt góc | 3.3 |
3.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 3.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
12 | Phạm lỗi | 11.3 | 13.7 | Phạm lỗi | 10.6 |
66.5% | Kiểm soát bóng | 47.3% | 47.3% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Newells Old BoysTỷ lệ ghi/mất bàn thắngColon
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 8
- 8
- 11
- 10
- 17
- 5
- 16
- 20
- 25
- 20
- 9
- 20
- 11
- 17
- 16
- 17
- 17
- 26
- 21
- 15
- 20
- 20
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys ( 50 Trận) | Colon ( 50 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 5 | 3 |
HT-H / FT-T | 9 | 3 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 4 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 3 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 7 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 4 | 5 |