Independiente
Sự kiện chính
River Plate
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+1' | Matias Suarez | |||
Juan Ramon Cazares Sevillano | 90+1' | |||
Juan Ramon Cazares Sevillano Damian Batallini | 86' | |||
Lucas Gonzalez Martinez Alan Sonora | 83' | |||
Gabriel Alejandro Hachen Leandro Miguel Fernandez | 82' | |||
76' | Matias Suarez Ezequiel Barco | |||
Rodrigo Marquez Tomas Pozzo | 71' | |||
64' | Franco Armani | |||
62' | Agustin Palavecino (No penalty confirmed) | |||
59' | Miguel Angel Borja Hernandez Lucas Beltran | |||
59' | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Rodrigo Aliendro | |||
30' | Pablo Solari | |||
26' | Bruno Zuculini Enzo Nicolas Perez |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 19
- 3 Sút cầu môn 4
- 115 Tấn công 170
- 37 Tấn công nguy hiểm 77
- 5 Sút ngoài cầu môn 7
- 3 Cản bóng 8
- 8 Đá phạt trực tiếp 12
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- 320 Chuyền bóng 641
- 72% TL chuyền bóng thành công 85%
- 8 Phạm lỗi 8
- 2 Việt vị 1
- 32 Đánh đầu 32
- 16 Đánh đầu thành công 16
- 3 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng 16
- 6 Rê bóng 19
- 23 Quả ném biên 28
- 21 Tắc bóng thành công 16
- 16 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
6.3 | Phạt góc | 7.3 | 5.6 | Phạt góc | 6.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 | 3.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.3 | Phạm lỗi | 13.3 | 14.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 70.7% | 56.7% | Kiểm soát bóng | 63.4% |
IndependienteTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRiver Plate
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 2
- 9
- 14
- 14
- 9
- 12
- 20
- 14
- 28
- 21
- 11
- 18
- 16
- 13
- 17
- 14
- 16
- 24
- 17
- 18
- 26
- 19
- 20
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente ( 50 Trận) | River Plate ( 51 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 5 | 11 | 9 |
HT-H / FT-T | 5 | 1 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 8 | 4 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 7 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 4 | 2 |