Everton
Sự kiện chính
Chelsea FC
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+10' | Marc Cucurella | |||
90+8' | Conor Gallagher Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |||
Mason Holgate | 90+7' | |||
Vitaliy Mykolenko | 80' | |||
75' | Armando Broja Kai Havertz | |||
75' | Marc Cucurella Kalidou Koulibaly | |||
Ruben Vinagre Yerry Fernando Mina Gonzalez | 70' | |||
65' | Ruben Loftus Cheek Benjamin Chilwell | |||
65' | Christian Pulisic Mason Mount | |||
Bamidele Alli Dwight Mcneil | 61' | |||
56' | Reece James | |||
45+8' | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |||
Yerry Fernando Mina Gonzalez | 45+7' | |||
Mason Holgate Ben Godfrey | 18' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 16
- 2 Phạt góc (HT) 13
- 3 Thẻ vàng 2
- 8 Sút bóng 15
- 4 Sút cầu môn 6
- 100 Tấn công 97
- 46 Tấn công nguy hiểm 85
- 3 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 6
- 11 Đá phạt trực tiếp 10
- 37% TL kiểm soát bóng 63%
- 32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- 335 Chuyền bóng 566
- 73% TL chuyền bóng thành công 86%
- 14 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 2
- 32 Đánh đầu 32
- 12 Đánh đầu thành công 22
- 5 Cứu thua 3
- 24 Tắc bóng 19
- 10 Rê bóng 13
- 22 Quả ném biên 17
- 24 Tắc bóng thành công 19
- 8 Cắt bóng 9
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 1.7 | 1.9 | Bàn thua | 1.1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
5 | Phạt góc | 4 | 4.7 | Phạt góc | 4.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 4 | 1.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
0 | Phạm lỗi | 14 | 8.8 | Phạm lỗi | 11.9 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 60% | 40.1% | Kiểm soát bóng | 60.6% |
EvertonTỷ lệ ghi/mất bàn thắngChelsea FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 13
- 11
- 12
- 12
- 10
- 14
- 12
- 15
- 17
- 24
- 12
- 20
- 27
- 20
- 24
- 12
- 10
- 11
- 12
- 20
- 17
- 18
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton ( 38 Trận) | Chelsea FC ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 5 | 6 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 4 | 6 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 5 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 0 | 0 |