River Plate
Sự kiện chính
Velez Sarsfield
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Julian Alvarez | 90+6' | |||
Lucas Beltran Rodrigo Aliendro | 90+5' | |||
Emanuel Mammana | 90+3' | |||
90+2' | Diego Godin Leal Lucas Janson | |||
85' | Santiago Caseres Nicolas Garayalde | |||
85' | Jose Ignacio Florentin Bobadilla Walter Bou | |||
Matias Suarez (Goal cancelled) | 80' | |||
Emanuel Mammana Milton Casco | 76' | |||
Ezequiel Barco Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | 76' | |||
66' | Julian Fernandez Lucas Orellano | |||
66' | Abiel Osorio Lucas David Pratto | |||
Juan Quintero Enzo Fernandez | 61' | |||
Matias Suarez Braian Ezequiel Romero | 61' | |||
Braian Ezequiel Romero | 53' | |||
51' | Lucas Hoyos | |||
33' | Nicolas Garayalde |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 2
- 7 Sút bóng 7
- 1 Sút cầu môn 5
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 1
- 9 Đá phạt trực tiếp 9
- 74% TL kiểm soát bóng 26%
- 77% TL kiểm soát bóng(HT) 23%
- 651 Chuyền bóng 224
- 9 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 0
- 40 Đánh đầu thành công 31
- 5 Cứu thua 1
- 20 Tắc bóng 25
- 16 Rê bóng 9
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 8 Cắt bóng 23
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 | 2.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1 | Bàn thua | 0.8 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 | 7.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
3 | Phạt góc | 3 | 5.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
13 | Phạm lỗi | 15.7 | 11.6 | Phạm lỗi | 15.9 |
58% | Kiểm soát bóng | 54.3% | 60.9% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
River PlateTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVelez Sarsfield
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 21
- 20
- 8
- 11
- 4
- 4
- 14
- 22
- 17
- 12
- 20
- 16
- 14
- 20
- 14
- 19
- 14
- 25
- 17
- 22
- 26
- 16
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate ( 17 Trận) | Velez Sarsfield ( 15 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 1 | 5 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 2 |