3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Gustavo Raul Gomez Portillo | 90+2' | |||
88' | Fellipe Ramos Ignez Bastos | |||
84' | Hugo Ferreira de Farias Caetano | |||
Eduard Andres Atuesta Velasco (Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira) | 83' | |||
Eduard Andres Atuesta Velasco Gabriel Vinicius Menino | 77' | |||
75' | Pedro Junqueira Belmonte Dada | |||
68' | Nicolas Godinho Johann Danilo Carvalho Barcelos | |||
67' | Fellipe Ramos Ignez Bastos Luan Dias | |||
67' | Danilo Carvalho Barcelos | |||
Jose Manuel Lopez Rafael Navarro Leal | 62' | |||
46' | Renato Júnior Matheus de Sales Cabral | |||
Gustavo Henrique Furtado Scarpa Raphael Veiga | 46' | |||
Danilo Dos Santos De Oliveira Jose Rafael Vivian | 46' | |||
Ronielson da Silva Barbosa Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | 46' | |||
Raphael Veiga | 45+4' | |||
45+1' | Belmonte Dada | |||
Wesley Ribeiro Silva (Penalty awarded) | 45+1' | |||
Jose Rafael Vivian | 42' | |||
Mayke Rocha Oliveira (Kiến tạo: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu) | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 3
- 19 Sút bóng 8
- 8 Sút cầu môn 2
- 128 Tấn công 79
- 47 Tấn công nguy hiểm 33
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 1
- 10 Đá phạt trực tiếp 15
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 438 Chuyền bóng 342
- 84% TL chuyền bóng thành công 80%
- 12 Phạm lỗi 10
- 3 Việt vị 1
- 29 Đánh đầu 29
- 16 Đánh đầu thành công 13
- 2 Cứu thua 5
- 22 Tắc bóng 19
- 8 Rê bóng 12
- 19 Quả ném biên 25
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 22 Tắc bóng thành công 19
- 9 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 1.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 2 | 0.7 | Bàn thua | 1.2 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 19 | 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 17.9 |
7 | Phạt góc | 2.7 | 8.2 | Phạt góc | 3.7 |
1 | Thẻ vàng | 2.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 16 | 12.3 | Phạm lỗi | 14.6 |
52% | Kiểm soát bóng | 37.7% | 54.6% | Kiểm soát bóng | 39.4% |
PalmeirasTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGoias
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 17
- 13
- 13
- 5
- 8
- 10
- 17
- 18
- 17
- 18
- 13
- 16
- 21
- 24
- 18
- 16
- 13
- 16
- 26
- 32
- 21
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras ( 58 Trận) | Goias ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 10 | 2 | 1 |
HT-H / FT-T | 5 | 4 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 5 | 3 | 0 | 4 |