New England Revolution
Sự kiện chính
New York City FC
3 | Phạt đền | 5 | ||
---|---|---|---|---|
3-5 | Alexander Martin Callens Asin | |||
DeJuan Jones | 3-4 | |||
2-4 | Maximiliano Moralez | |||
Teal Bunbury | 2-3 | |||
1-3 | Ismael Tajouri | |||
Adam Buksa | 1-2 | |||
1-2 | Thiago Eduardo de Andrade | |||
Carles Gil de Pareja Vicent | 1-1 | |||
0-1 | Alfredo Morales | |||
1 | Phút | 1 | ||
Tajon Buchanan (Kiến tạo: Ema Boateng) | 118' | |||
114' | Ismael Tajouri Santiago Rodriguez | |||
Teal Bunbury Arnor Ingvi Traustason | 114' | |||
Ema Boateng Henry Kessler | 114' | |||
113' | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | |||
109' | Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson) | |||
101' | Gudmundur Thorarinsson Malte Amundsen | |||
101' | Thiago Eduardo de Andrade Alexandre Jesus Medina Reobasco | |||
Maciel Matt Polster | 91' | |||
Arnor Ingvi Traustason Thomas McNamara | 91' | |||
84' | Alfredo Morales | |||
82' | Tony Rocha James Sands | |||
58' | Santiago Rodriguez | |||
Adam Buksa | 54' | |||
Matt Polster | 27' | |||
18' | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | |||
Adam Buksa (Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent) | 9' | |||
3' | Santiago Rodriguez (Kiến tạo: Tayvon Gray) |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 15 Sút bóng 16
- 4 Sút cầu môn 4
- 143 Tấn công 126
- 74 Tấn công nguy hiểm 58
- 8 Sút ngoài cầu môn 9
- 3 Cản bóng 3
- 21 Đá phạt trực tiếp 23
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 428 Chuyền bóng 606
- 76% TL chuyền bóng thành công 80%
- 22 Phạm lỗi 19
- 0 Việt vị 2
- 30 Đánh đầu 30
- 19 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 2
- 18 Tắc bóng 24
- 4 Rê bóng 14
- 34 Quả ném biên 21
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 18 Tắc bóng thành công 24
- 10 Cắt bóng 8
- 2 Kiến tạo 2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 2 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 0.7 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
8.3 | Phạt góc | 4 | 7.5 | Phạt góc | 4.6 |
0.7 | Thẻ vàng | 1 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.7 | Phạm lỗi | 14.7 | 10.6 | Phạm lỗi | 14.9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 45.7% | 53.4% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
New England RevolutionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNew York City FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 18
- 11
- 15
- 17
- 14
- 11
- 18
- 12
- 20
- 19
- 5
- 21
- 18
- 13
- 10
- 21
- 16
- 13
- 23
- 17
- 10
- 27
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution ( 62 Trận) | New York City FC ( 61 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 11 | 9 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 6 | 8 | 6 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 6 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 3 | 4 | 5 |