1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Kieran Trippier Jack Grealish | 106' | |||
105' | Jonas Older Wind Janick Vestergaard | |||
Harry Kane | 104' | |||
Phil Foden Mason Mount | 95' | |||
Jodan Henderson Declan Rice | 95' | |||
88' | Mathias Jensen Thomas Delaney | |||
79' | Joachim Andersen Andreas Christensen | |||
72' | Daniel Wass | |||
Jack Grealish Bukayo Saka | 69' | |||
67' | Christian Norgaard Kasper Dolberg | |||
67' | Yussuf Yurary Poulsen Mikkel Damsgaard | |||
67' | Daniel Wass Jens Stryger Larsen | |||
Harry Maguire | 49' | |||
Simon Kjaer | 39' | |||
30' | Mikkel Damsgaard |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 1
- 20 Sút bóng 6
- 10 Sút cầu môn 3
- 166 Tấn công 117
- 87 Tấn công nguy hiểm 34
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 1
- 33 Đá phạt trực tiếp 14
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 730 Chuyền bóng 534
- 87% TL chuyền bóng thành công 81%
- 10 Phạm lỗi 21
- 0 Việt vị 1
- 38 Đánh đầu 38
- 20 Đánh đầu thành công 18
- 3 Cứu thua 7
- 13 Tắc bóng 33
- 1 Số lần thay người 5
- 16 Rê bóng 5
- 25 Quả ném biên 21
- 13 Tắc bóng thành công 33
- 13 Cắt bóng 13
- 1 Kiến tạo 0
- 3 Thay người (OT) 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Phạt góc cuối cùng
- Việt vị đầu tiên
- Việt vị cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 3.3 | 1.9 | Bàn thắng | 2.8 |
0 | Bàn thua | 0.7 | 0.1 | Bàn thua | 0.6 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 7.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.7 | Phạt góc | 7.7 | 4.5 | Phạt góc | 6.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 0.3 | 1 | Thẻ vàng | 0.9 |
8.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 9.9 | Phạm lỗi | 10.8 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 54.3% | 58.6% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
AnhTỷ lệ ghi/mất bàn thắngĐan Mạch
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 21
- 10
- 17
- 18
- 28
- 0
- 21
- 18
- 7
- 10
- 11
- 13
- 21
- 26
- 15
- 18
- 7
- 15
- 20
- 20
- 14
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh ( 29 Trận) | Đan Mạch ( 24 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 6 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |