Fluminense (RJ)
Sự kiện chính
Santos
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 9
- 2 Phạt góc (HT) 6
- 4 Thẻ vàng 3
- 9 Sút bóng 18
- 5 Sút cầu môn 8
- 86 Tấn công 142
- 25 Tấn công nguy hiểm 51
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 6
- 15 Đá phạt trực tiếp 24
- 30% TL kiểm soát bóng 70%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 255 Chuyền bóng 615
- 65% TL chuyền bóng thành công 86%
- 14 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 1
- 28 Đánh đầu 28
- 14 Đánh đầu thành công 14
- 8 Cứu thua 4
- 18 Tắc bóng 10
- 3 Rê bóng 11
- 20 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 18 Tắc bóng thành công 10
- 12 Cắt bóng 17
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 0.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 4.3 | 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
4.7 | Phạt góc | 5 | 4.5 | Phạt góc | 6.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
15 | Phạm lỗi | 16 | 12.7 | Phạm lỗi | 14.2 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 64.7% | 42.6% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Fluminense (RJ)Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngSantos
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 3
- 9
- 11
- 16
- 13
- 9
- 17
- 16
- 16
- 15
- 14
- 18
- 13
- 18
- 11
- 8
- 23
- 31
- 17
- 24
- 30
- 15
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense (RJ) ( 76 Trận) | Santos ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 5 | 9 | 3 |
HT-H / FT-T | 10 | 3 | 9 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 5 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 7 | 2 | 7 | 9 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 3 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 9 | 2 | 9 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 4 | 8 |