1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Thomas Ouwejan Bram Nuytinck | 90' | |||
89' | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Kiến tạo: Adrien Rabiot) | |||
84' | Felix Correia Juan Guillermo Cuadrado Bello | |||
84' | Adrien Rabiot Weston Mckennie | |||
Samir Caetano de Souza Santos Kevin Bonifazi | 84' | |||
83' | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | |||
Rodrigo De Paul | 82' | |||
Fernando Martin Forestieri Tolgay Arslan | 72' | |||
66' | Alvaro Morata Paulo Dybala | |||
59' | Dejan Kulusevski Federico Bernardeschi | |||
Roberto Maximiliano Pereyra | 55' | |||
Tolgay Arslan | 44' | |||
Nahuel Molina (Kiến tạo: Rodrigo De Paul) | 10' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 0
- 8 Sút bóng 14
- 2 Sút cầu môn 4
- 87 Tấn công 144
- 34 Tấn công nguy hiểm 74
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 7
- 18 Đá phạt trực tiếp 15
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- 432 Chuyền bóng 583
- 82% TL chuyền bóng thành công 90%
- 14 Phạm lỗi 18
- 2 Việt vị 0
- 15 Đánh đầu 15
- 11 Đánh đầu thành công 4
- 2 Cứu thua 1
- 12 Tắc bóng 18
- 12 Rê bóng 10
- 18 Quả ném biên 20
- 12 Tắc bóng thành công 18
- 3 Cắt bóng 18
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
3.7 | Phạt góc | 5.3 | 3.6 | Phạt góc | 6.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.1 | Thẻ vàng | 2 |
16.7 | Phạm lỗi | 14.7 | 12.9 | Phạm lỗi | 15 |
48% | Kiểm soát bóng | 62% | 45.6% | Kiểm soát bóng | 60.5% |
UdineseTỷ lệ ghi/mất bàn thắngJuventus
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 12
- 10
- 18
- 22
- 16
- 20
- 18
- 10
- 16
- 13
- 18
- 10
- 17
- 26
- 8
- 16
- 10
- 3
- 28
- 28
- 25
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese ( 76 Trận) | Juventus ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 7 | 17 | 10 |
HT-H / FT-T | 4 | 4 | 12 | 8 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 11 | 5 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 5 | 12 | 3 | 3 |