Manchester United
Sự kiện chính
Brighton Hove Albion
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Mason Greenwood | 89' | |||
87' | Andi Zeqiri Adam Lallana | |||
87' | Alireza Jahanbakhsh Jakub Moder | |||
Scott Mctominay Paul Pogba | 84' | |||
Mason Greenwood (Kiến tạo: Paul Pogba) | 83' | |||
Donny van de Beek Edinson Cavani | 82' | |||
Daniel James Marcus Rashford | 72' | |||
66' | Benjamin William White | |||
Edinson Cavani | 63' | |||
63' | Alexis Mac Allister Leandro Trossard | |||
Marcus Rashford (Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes) | 62' | |||
42' | Pascal Gross | |||
13' | Danny Welbeck |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 2 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 5
- 7 Sút cầu môn 3
- 132 Tấn công 89
- 77 Tấn công nguy hiểm 44
- 6 Sút ngoài cầu môn 0
- 2 Cản bóng 2
- 9 Đá phạt trực tiếp 15
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 604 Chuyền bóng 436
- 84% TL chuyền bóng thành công 77%
- 14 Phạm lỗi 7
- 0 Việt vị 2
- 25 Đánh đầu 25
- 18 Đánh đầu thành công 7
- 2 Cứu thua 5
- 13 Tắc bóng 20
- 12 Rê bóng 8
- 17 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 20
- 13 Cắt bóng 19
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.3 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.5 | Bàn thua | 0.8 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 | 4.8 | Phạt góc | 6.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 0 | 1.8 | Thẻ vàng | 0.9 |
9.3 | Phạm lỗi | 12 | 11.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 48% | 52.4% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBrighton Hove Albion
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 15
- 20
- 16
- 6
- 5
- 10
- 19
- 14
- 22
- 17
- 16
- 20
- 10
- 15
- 16
- 18
- 15
- 7
- 11
- 29
- 30
- 28
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 76 Trận) | Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 11 | 5 | 6 |
HT-H / FT-T | 6 | 5 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 4 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 2 | 2 | 3 |
HT-H / FT-H | 4 | 8 | 11 | 7 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 6 | 3 |
HT-B / FT-B | 6 | 4 | 6 | 11 |