Arminia Bielefeld
Sự kiện chính
SC Freiburg
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
NATHAN DE MEDINA | 90+2' | |||
Christian Gebauer Ritsu Doan | 90+1' | |||
Sven Schipplock Fabian Klos | 90' | |||
Fabian Kunze Arne Maier | 87' | |||
85' | Jonathan Schmid | |||
81' | Chang-hun Kwon Santamaria Baptiste | |||
81' | Dominique Heintz Manuel Gulde | |||
NATHAN DE MEDINA Cedric Brunner | 76' | |||
75' | Lino Tempelmann Janik Haberer | |||
69' | Nils Petersen Woo-Yeong Jeong | |||
69' | Guus Til Roland Sallai | |||
Santamaria Baptiste | 68' | |||
Andreas Voglsammer | 58' | |||
Fabian Klos | 56' | |||
56' | Santamaria Baptiste |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 0
- 131 Tấn công 86
- 51 Tấn công nguy hiểm 36
- 7 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 9
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 407 Chuyền bóng 508
- 74% TL chuyền bóng thành công 77%
- 8 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 1
- 66 Đánh đầu 66
- 28 Đánh đầu thành công 38
- 1 Cứu thua 3
- 7 Tắc bóng 11
- 2 Rê bóng 4
- 33 Quả ném biên 22
- 7 Tắc bóng thành công 11
- 9 Cắt bóng 5
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 1 | 2.2 | Bàn thua | 1.3 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 | 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
3 | Phạt góc | 3.3 | 3.3 | Phạt góc | 3.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 4.3 | 1.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
9.7 | Phạm lỗi | 16 | 12 | Phạm lỗi | 14.6 |
28.7% | Kiểm soát bóng | 53.7% | 40.2% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Arminia BielefeldTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSC Freiburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 18
- 12
- 7
- 10
- 24
- 16
- 10
- 10
- 13
- 12
- 25
- 21
- 10
- 18
- 17
- 21
- 12
- 22
- 15
- 23
- 18
- 10
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld ( 34 Trận) | SC Freiburg ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 8 | 6 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 8 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 6 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 2 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 6 | 6 | 9 |