Deccan Rovers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Bengaluru United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Deccan Rovers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 9-0(3-0) | Deccan Rovers FC | 9-3(4-3) | B | ||||||||||
Deccan Rovers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND BLR SD | Deccan Rovers FC | 2-2(0-0) | ASC Center FC | 7-2(3-2) | H | ||||||||||
IND BLR SD | Kickstart Karnataka FC | 1-0(0-0) | Deccan Rovers FC | 7-1(5-1) | B | ||||||||||
IND BLR SD | Kickstart Karnataka FC | 3-0(1-0) | Deccan Rovers FC | 9-2(2-2) | B | ||||||||||
IND BLR SD | Deccan Rovers FC | 1-0(0-0) | Bengaluru B | 3-10(0-2) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Young Challengers | 1-3(1-2) | Deccan Rovers FC | 2-10(1-7) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Bangalore Eagles | 4-1(3-1) | Deccan Rovers FC | 5-1(3-0) | B | ||||||||||
IND BLR SD | Student Union FC | 0-0(0-0) | Deccan Rovers FC | 8-3(3-1) | H | ||||||||||
IND BLR SD | Deccan Rovers FC | 1-0(0-0) | Bangalore Dream United FC | 6-3(3-3) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Deccan Rovers FC | 0-4(0-1) | Jawahar Union | 5-3(4-0) | B | ||||||||||
IND BLR SD | Bangalore Independents | 3-1(0-1) | Deccan Rovers FC | 16-4(7-2) | B | ||||||||||
FC Bengaluru United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 5-0(2-0) | Megt Centre | 6-3(3-2) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Student Union FC | 0-1(0-0) | FC Bengaluru United | 2-5(0-1) | T | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 0-0(0-0) | Jawahar Union | 11-1(4-1) | H | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 3-0(3-0) | Student Union FC | 7-0(4-0) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Bengaluru B | 2-2(2-0) | FC Bengaluru United | 5-4(4-2) | H | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 7-0(4-0) | Young Challengers | 14-1(8-0) | T | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 1-0(0-0) | Kickstart Karnataka FC | 9-5(5-4) | T | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 3-0(2-0) | BUFC | 8-1(5-1) | T | ||||||||||
IND BLR SD | FC Bengaluru United | 9-0(3-0) | Deccan Rovers FC | 9-3(4-3) | T | ||||||||||
IND BLR SD | Kodagu FC | 0-4(0-1) | FC Bengaluru United | 1-4(0-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deccan Rovers FC | Chủ | ||||||||||||||
FC Bengaluru United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|