AGMK (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Pakhtakor Tashkent (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AGMK (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 3-2(1-2) | AGMK (w) | 2-9(0-3) | B | ||||||||||
UZB LW | AGMK (w) | 7-1(4-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 7-2(2-0) | T | ||||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 1-0(1-0) | AGMK (w) | 1-5(1-1) | B | ||||||||||
AGMK (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UZB LW | PFK Qizilqum (w) | 1-1(0-0) | AGMK (w) | - | H | ||||||||||
UZB LW | PFK Qizilqum (w) | 0-2(0-0) | AGMK (w) | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
UZB LW | Bunyodkor Tashkent(w) | 1-0(0-0) | AGMK (w) | 13-7(7-2) | B | ||||||||||
UZB LW | Lokomotiv Tashkent (w) | 0-6(0-1) | AGMK (w) | 1-10(1-3) | T | ||||||||||
UZB LW | AGMK (w) | 2-1(0-0) | Lokomotiv Tashkent (w) | 6-1(3-0) | T | ||||||||||
UZB LW | AGMK (w) | 1-3(0-1) | Sogdiana (w) | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
UZB LW | Bunyodkor Tashkent(w) | 7-0(6-0) | AGMK (w) | 3-1(2-1) | B | ||||||||||
UZB LW | AGMK (w) | 1-1(1-0) | Metalourg Bekabad (w) | 3-9(3-3) | H | ||||||||||
UZB LW | AGMK (w) | 2-1(0-1) | PFK Qizilqum (w) | 3-0(1-0) | T | ||||||||||
UZB LW | Sogdiana (w) | 5-0(0-0) | AGMK (w) | 8-5(3-3) | B | ||||||||||
Pakhtakor Tashkent (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 1-8(0-4) | Sevinch (w) | 1-8(0-3) | B | ||||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 4-1(1-1) | PFK Qizilqum (w) | 4-13(3-4) | T | ||||||||||
UZB LW | Navbahor (w) | 0-5(0-1) | Pakhtakor Tashkent (w) | 3-5(3-1) | T | ||||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 3-1(1-0) | Lokomotiv Tashkent (w) | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
UZB LW | Neftchi Fargona (w) | 0-1(0-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 2-2(2-1) | T | ||||||||||
UZB LW | Bunyodkor Tashkent(w) | 3-0(1-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 7-1(3-0) | B | ||||||||||
UZB LW | Lokomotiv Tashkent (w) | 1-0(0-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 3-2(1-0) | B | ||||||||||
UZB LW | PFK Qizilqum (w) | 2-2(1-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 4-3(2-2) | H | ||||||||||
UZB LW | Pakhtakor Tashkent (w) | 1-1(1-0) | Navbahor (w) | 3-6(1-5) | H | ||||||||||
UZB LW | Lokomotiv Tashkent (w) | 1-0(1-0) | Pakhtakor Tashkent (w) | 7-6(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AGMK (W) | Chủ | ||||||||||||||
Pakhtakor Tashkent (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|