SV Gerasdorf Stammer | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Stadlau | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV Gerasdorf Stammer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 0-2(0-2) | Stadlau | 6-3(2-0) | B | ||||||||||
AUS L | Stadlau | 3-2(3-1) | SV Gerasdorf Stammer | 1-5(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | SV Gerasdorf Stammer | 2-4(2-2) | Stadlau | 1-5(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | Stadlau | 3-0(1-0) | SV Gerasdorf Stammer | 12-4(3-3) | B | ||||||||||
SV Gerasdorf Stammer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 1-3(1-2) | SV Schwechat | 5-5(2-3) | B | ||||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 0-0(0-0) | Helfort 15 | 1-4(1-1) | H | ||||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 3-0(2-0) | ASV 13 Vienna | 1-1 | T | ||||||||||
AUS L | Waf Brigittenau | 4-3(3-1) | SV Gerasdorf Stammer | 4-2 | B | ||||||||||
AUS L | Sportunion Mauer | 2-2(2-1) | SV Gerasdorf Stammer | - | H | ||||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 0-0(0-0) | SC Ostbahn XI | 10-6(3-4) | H | ||||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 3-2(2-1) | SC Mannsworth | 3-6(2-4) | T | ||||||||||
AUS L | SV Donau | 1-0(1-0) | SV Gerasdorf Stammer | 5-4(1-1) | B | ||||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 1-1(0-0) | PSV Viên | 5-5(4-2) | H | ||||||||||
AUS L | ASV 13 Vienna | 0-3(0-0) | SV Gerasdorf Stammer | 2-9(2-4) | T | ||||||||||
Stadlau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | Stadlau | 0-2(0-1) | Simmeringer SC | 3-4(0-3) | B | ||||||||||
AUS L | FV Austria XIII | 1-2(0-0) | Stadlau | 3-1(2-0) | T | ||||||||||
AUT CUP | Stadlau | 0-4(0-3) | SV Ried | 1-3(1-3) | B | ||||||||||
AUS L | Stadlau | 0-0(0-0) | SV Donau | 1-8(0-2) | H | ||||||||||
AUS L | Stadlau | 3-2(3-0) | FV Austria XIII | 1-5(1-1) | T | ||||||||||
AUS L | PSV Viên | 0-3(0-2) | Stadlau | 7-3(1-3) | T | ||||||||||
AUS L | ASV 13 Vienna | 2-3(0-2) | Stadlau | 6-3(1-1) | T | ||||||||||
AUS L | Stadlau | 1-1(0-1) | SV Wienerberger | 5-5(3-1) | H | ||||||||||
AUS AC | Stadlau | 3-0(2-0) | FV Austria XIII | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
AUS L | Helfort 15 | 1-2(1-0) | Stadlau | 8-3(4-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SV Gerasdorf Stammer | Chủ | ||||||||||||||
Stadlau | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|