Nữ Than KSVN | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Hà Nội II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Than KSVN | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WIE VWC | Nữ Hà Nội II | 1-5(0-4) | Nữ Than KSVN | 3-4(0-4) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ Than KSVN | 3-0(2-0) | Nữ Hà Nội II | 6-1(3-1) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 0-1(0-0) | Nữ Than KSVN | 1-5(0-3) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ Than KSVN | 9-0(4-0) | Nữ Hà Nội II | 6-4(5-3) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 0-3(0-2) | Nữ Than KSVN | 0-6(0-4) | T | ||||||||||
Nữ Than KSVN | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WIE WC | Nữ Than KSVN | 1-0(0-0) | Nữ B CLB TPHCM | - | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ CLB TPHCM | 2-1(2-1) | Nữ Than KSVN | 4-2(2-0) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ Than KSVN | 1-0(1-0) | Nữ Hà Nội | 16-1(8-0) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ TNG Thái Nguyên | 2-1(2-0) | Nữ Than KSVN | 3-7(1-2) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ Phong Phu Ha Nam | 1-2(0-1) | Nữ Than KSVN | 5-2(1-1) | T | ||||||||||
WIE VWC | Nữ Than KSVN | 3-0(1-0) | Nữ TNG Thái Nguyên | 7-2(0-1) | T | ||||||||||
WIE VWC | Nữ CLB TPHCM | 1-0(1-0) | Nữ Than KSVN | 2-5(1-1) | B | ||||||||||
WIE VWC | Nữ Than KSVN | 2-0(2-0) | Nữ Phong Phu Ha Nam | 8-3(1-1) | T | ||||||||||
WIE VWC | Nữ Than KSVN | 0-2(0-1) | Nữ Hà Nội | 2-0(2-0) | B | ||||||||||
WIE VWC | Nữ B CLB TPHCM | 0-4(0-1) | Nữ Than KSVN | 1-5(1-2) | T | ||||||||||
Nữ Hà Nội II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 1-0(1-0) | Nữ B CLB TPHCM | 2-7(2-3) | T | ||||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 0-1(0-1) | Nữ PP Hà Nam | 2-3(0-1) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ TNG Thái Nguyên | 2-0(1-0) | Nữ Hà Nội II | 6-3(2-1) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 0-3(0-2) | Nữ CLB TPHCM | 0-6(0-1) | B | ||||||||||
WIE VWC | Nữ Hà Nội II | 1-4(1-2) | Nữ CLB TPHCM | 1-12(1-6) | B | ||||||||||
WIE VWC | Nữ TNG Thái Nguyên | 1-2(1-2) | Nữ Hà Nội II | 6-2(5-2) | T | ||||||||||
WIE VWC | Nữ Hà Nội II | 1-5(0-4) | Nữ Than KSVN | 3-4(0-4) | B | ||||||||||
WIE VWC | Nữ CLB TPHCM | 3-0(1-0) | Nữ Hà Nội II | 11-1(8-0) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ Hà Nội II | 0-1(0-0) | Nữ Son La | 5-0(2-0) | B | ||||||||||
WIE WC | Nữ Than KSVN | 3-0(2-0) | Nữ Hà Nội II | 6-1(3-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Than KSVN | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Hà Nội II | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|