-
[19] 50%Thắng21% [8]
-
[10] 26%Hòa39% [15]
-
[9] 23%Bại39% [15]
-
[14] 73%Thắng5% [1]
-
[2] 10%Hòa42% [8]
-
[3] 15%Bại52% [10]
[SPDRFEFB-3] Albacete | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 19 | 10 | 9 | 52 | 34 | 67 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 19 | 14 | 2 | 3 | 33 | 10 | 44 | 3 | 73.7% |
Sân Khách | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 24 | 23 | 9 | 26.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 16 | 16 | 6 | 26 | 13 | 64 | 1 | 42.1% |
Sân nhà | 19 | 11 | 6 | 2 | 15 | 4 | 39 | 2 | 57.9% |
Sân Khách | 19 | 5 | 10 | 4 | 11 | 9 | 25 | 1 | 26.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[SPA D1-15] Getafe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 8 | 15 | 15 | 33 | 41 | 39 | 15 | 21.1% |
Sân nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 15 | 28 | 11 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 26 | 11 | 18 | 5.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 8 | 20 | 10 | 19 | 22 | 44 | 12 | 21.1% |
Sân nhà | 19 | 5 | 12 | 2 | 8 | 5 | 27 | 10 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 11 | 17 | 17 | 16 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 8 | 16.7% |
Albacete | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Getafe | 1-1(0-1) | Albacete | 7-3(3-3) | H | ||||||||||
INT CF | Albacete | 2-1(1-1) | Getafe | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | Albacete | 0-1(0-0) | Getafe | 7-5(2-5) | B | ||||||||||
INT CF | Albacete | 1-2(0-2) | Getafe | 2-2 | B | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 1-0(0-0) | Albacete | - | B | ||||||||||
SPA D1 | Albacete | 1-1(0-0) | Getafe | - | H | ||||||||||
Albacete | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Eldense | 1-1(0-0) | Albacete | 6-3(4-2) | H | ||||||||||
INT CF | Leganes | 0-0(0-0) | Albacete | 2-1(1-1) | H | ||||||||||
INT CF | Albacete | 4-2(2-0) | CF Rayo Majadahonda | 6-2(6-1) | T | ||||||||||
INT CF | Albacete | 2-1(2-0) | UCAM Murcia | 2-2(1-0) | T | ||||||||||
INT CF | Albacete | 1-2(1-1) | Valencia CF Mestalla | 5-7(3-2) | B | ||||||||||
SPDRFEF | Deportivo La Coruna | 1-1(1-0) | Albacete | 4-4(4-1) | H | ||||||||||
SPDRFEF | Albacete | 2-1(1-0) | CF Rayo Majadahonda | 3-7(2-3) | T | ||||||||||
SPDRFEF | Albacete | 1-3(0-1) | UE Llagostera | 5-3(1-2) | B | ||||||||||
SPDRFEF | Real Betis B | 0-2(0-1) | Albacete | 9-4(5-0) | T | ||||||||||
SPDRFEF | Albacete | 0-1(0-0) | Gimnastic Tarragona | 4-3(3-2) | B | ||||||||||
Getafe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Getafe | 0-1(0-1) | Elche | 0-3(0-2) | B | ||||||||||
INT CF | Levante | 0-0(0-0) | Getafe | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
INT CF | Getafe | 1-1(0-1) | FC Cartagena | 3-2(1-1) | H | ||||||||||
INT CF | Leganes | 2-0(1-0) | Getafe | 2-2(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | Getafe | 2-1(0-1) | Preston North End | 3-3(1-2) | T | ||||||||||
SPA D1 | Elche | 3-1(1-1) | Getafe | 8-3(7-1) | B | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 0-0(0-0) | Barcelona | 5-5(5-3) | H | ||||||||||
SPA D1 | Osasuna | 1-1(1-1) | Getafe | 7-2(2-2) | H | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 0-0(0-0) | Rayo Vallecano | 4-5(3-0) | H | ||||||||||
SPA D1 | Getafe | 0-0(0-0) | Real Betis | 2-4(0-4) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albacete | Chủ | ||||||||||||||
Getafe | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | Khách | CD Lugo | 8 Ngày | |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Chủ | Burgos CF | 14 Ngày | |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Chủ | SD Huesca | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | Chủ | Atletico Madrid | 8 Ngày | |
VĐQG Tây Ban Nha | Khách | Girona | 15 Ngày | |
VĐQG Tây Ban Nha | Chủ | Villarreal | 21 Ngày |