Karonga United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rumphi United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Karonga United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Karonga United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Karonga United | 0-1(0-0) | Blue Eagles | 4-2(4-2) | B | ||||||||||
MPRE L | Be Forward Wanderers | 3-0(2-0) | Karonga United | 2-4(0-1) | B | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 2-1(1-1) | TN Stars | 7-0(3-0) | T | ||||||||||
MPRE L | Moyale Barracks | 2-0(2-0) | Karonga United | 3-5(2-1) | B | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 0-0(0-0) | Big Bullets FC | 1-5(0-3) | H | ||||||||||
MPRE L | Dedza Dynamos | 1-1(0-1) | Karonga United | 3-0(3-0) | H | ||||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 0-0(0-0) | Karonga United | 7-1(3-0) | H | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 4-0(1-0) | Kamuzu Barracks | 4-4(2-0) | T | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 0-0(0-0) | Blue Eagles | 1-2 | H | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 1-1(0-0) | Karonga United | 9-7(2-4) | H | ||||||||||
Rumphi United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Rumphi United | 1-3(1-3) | Big Bullets FC | 4-4(3-1) | B | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 0-0(0-0) | Ekwendeni Hammers | 3-4(2-1) | H | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 1-5(1-3) | Moyale Barracks | 1-4(1-2) | B | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 0-2(0-1) | Kamuzu Barracks | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
MPRE L | Mafco | 3-0(1-0) | Rumphi United | 9-2(3-2) | B | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 0-1(0-1) | TN Stars | 4-6(1-4) | B | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 4-0(2-0) | Rumphi United | 6-1(4-0) | B | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 1-0(0-0) | Civil Service Utd | 4-6(1-4) | T | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 3-0(2-0) | Mighty Tigers | 6-5(1-4) | T | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 2-0(2-0) | Rumphi United | 7-7(3-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Karonga United | Chủ | ||||||||||||||
Rumphi United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|