Cesar Vallejo Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Atletico Grau Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cesar Vallejo Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PRL RT | Atletico Grau Reserves | 0-3(0-2) | Cesar Vallejo Reserves | 2-3(2-3) | T | ||||||||||
Cesar Vallejo Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PRL RT | Alianza Atletico Reserves | 2-2(0-0) | Cesar Vallejo Reserves | 3-4(1-1) | H | ||||||||||
PRL RT | Cesar Vallejo Reserves | 6-1(4-1) | Molinos El Pirata Reserves | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
PRL RT | Carlos Mannucci Reserves | 1-2(0-1) | Cesar Vallejo Reserves | 6-5(3-2) | T | ||||||||||
PRL RT | FC Carlos Stein Reserves | 2-2(2-0) | Cesar Vallejo Reserves | 9-11(5-4) | H | ||||||||||
PRL RT | Cesar Vallejo Reserves | 3-0(1-0) | Juan Aurich Reserves | 4-0(3-0) | T | ||||||||||
PRL RT | Atletico Grau Reserves | 0-3(0-2) | Cesar Vallejo Reserves | 2-3(2-3) | T | ||||||||||
PRL RT | Cesar Vallejo Reserves | 3-1(2-1) | Alianza Atletico Reserves | 4-4(2-2) | T | ||||||||||
PRL RT | Real Garcilaso Reserves | 1-2(1-0) | Cesar Vallejo Reserves | 6-4(1-2) | T | ||||||||||
PRL RT | Cesar Vallejo Reserves | 1-6(0-2) | Sporting Cristal Reserves | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
PRL RT | Universitario de Deportes Reserves | 2-0(1-0) | Cesar Vallejo Reserves | 10-2(7-1) | B | ||||||||||
Atletico Grau Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PRL RT | Atletico Grau Reserves | 0-4(0-2) | FC Carlos Stein Reserves | 5-3(3-2) | B | ||||||||||
PRL RT | Alianza Atletico Reserves | 1-0(0-0) | Atletico Grau Reserves | 5-9(3-4) | B | ||||||||||
PRL RT | Sport Chavelines Juniors Reserves | 1-0(0-0) | Atletico Grau Reserves | 5-7(1-6) | B | ||||||||||
PRL RT | Atletico Grau Reserves | 0-3(0-2) | Cesar Vallejo Reserves | 2-3(2-3) | B | ||||||||||
PRL RT | Academia Deportiva Cantolao Reserves | 1-1(1-0) | Atletico Grau Reserves | 4-3(4-2) | H | ||||||||||
PRL RT | Atletico Grau Reserves | 2-1(1-1) | Sport Boys Reserves | 1-6(1-1) | T | ||||||||||
PRL RT | Sport Huancayo Reserves | 3-0(2-0) | Atletico Grau Reserves | 6-4(4-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cesar Vallejo Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Atletico Grau Reserves | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|