-
[7] 31%Thắng0% [0]
-
[4] 18%Hòa0% [0]
-
[11] 50%Bại100% [2]
-
[4] 36%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[7] 63%Bại100% [1]
[Welsh PR-9] Aberystwyth Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 30 | 25 | 9 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 14 | 12 | 9 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | 13 | 9 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 8 | 10 | 8 | 17 | 20 | 11 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 9 | 7 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | 13 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[WAL FAWCN-16] Llanidloes Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 50.0% |
Aberystwyth Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Aberystwyth Town | 3-1(0-1) | Llanidloes Town | 5-2(3-2) | T | ||||||||||
Aberystwyth Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Aberystwyth Town | 2-1(0-0) | Merthyr Town | - | T | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 1-1(0-1) | Connahs Quay Nomads FC | 1-11(1-6) | H | ||||||||||
Welsh PR | Barry Town AFC | 0-1(0-1) | Aberystwyth Town | 7-2(6-1) | T | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 6-0(3-0) | Newi Cefn Druids | 9-2(4-2) | T | ||||||||||
Welsh PR | UWIC Inter Cardiff | 1-1(0-1) | Aberystwyth Town | 7-1(5-1) | H | ||||||||||
Welsh PR | Haverfordwest County | 0-1(0-0) | Aberystwyth Town | 4-3(3-1) | T | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-0(0-0) | Aberystwyth Town | 4-5(2-1) | B | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 2-1(1-0) | Barry Town AFC | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 0-6(0-1) | Haverfordwest County | 1-3(1-2) | B | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 0-2(0-0) | UWIC Inter Cardiff | 2-4(0-3) | B | ||||||||||
Llanidloes Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Mold Alexandra | 4-0(1-0) | Llanidloes Town | 3-13(0-3) | B | ||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 2-3(2-0) | Porthmadog | - | B | ||||||||||
WAL CLC | Pontardawe Town | 1-2(0-0) | Llanidloes Town | 3-12(3-6) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 3-1(1-0) | Gresford Athletic | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Llanrhaeadr FC | 1-6(1-4) | Llanidloes Town | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Penrhyncoch | 2-0(1-0) | Llanidloes Town | - | B | ||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 4-0(1-0) | Prestatyn Town FC | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Holyhead Hotspur | 2-1(0-0) | Llanidloes Town | - | B | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 3-0(2-0) | Llanidloes Town | 10-0(5-0) | B | ||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 2-0(1-0) | Ruthin Town FC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aberystwyth Town | Chủ | ||||||||||||||
Llanidloes Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Wales | Khách | Airbus UK Broughton | 6 Ngày | |
VĐQG Wales | Chủ | UWIC Inter Cardiff | 14 Ngày | |
VĐQG Wales | Khách | Pontypridd | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Chủ | Chirk AAA | 6 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Prestatyn Town FC | 14 Ngày | |
Wales FAW Championship | Chủ | Ruthin Town FC | 20 Ngày |