Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 |
2 | Rewa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3 | (Nikao Sokattak FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
4 | Hienghene Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
Rewa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Auckland City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rewa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Rewa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Oce CL | Rewa FC | 3-1(2-0) | (Nikao Sokattak FC | - | T | ||||||||||
FIJ NL | Rewa FC | 0-0(0-0) | Labasa FC | 4-6(2-6) | H | ||||||||||
Oce CL | Rewa FC | 4-0(2-0) | Lautoka | - | T | ||||||||||
Oce CL | Lautoka | 1-1(0-0) | Rewa FC | - | H | ||||||||||
Fiji cup | Lautoka | 1-0(0-0) | Rewa FC | 4-3 | B | ||||||||||
Fiji cup | Nadi FC | 2-2(0-1) | Rewa FC | 3-5(1-1) | H | ||||||||||
Fiji cup | Rewa FC | 1-1(1-1) | Navua FC | 4-10(1-3) | H | ||||||||||
Fiji cup | Rewa FC | 1-2(1-1) | Labasa FC | 10-6(6-1) | B | ||||||||||
FIJ NL | Suva FC | 2-2(1-1) | Rewa FC | 3-7(2-3) | H | ||||||||||
FIJ NL | Nasinu FC | 0-2(0-1) | Rewa FC | 1-7(0-4) | T | ||||||||||
Auckland City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Oce CL | Auckland City | 5-0(3-0) | Hienghene Sport | - | T | ||||||||||
NZC | Dunedin City Royals | 0-6(0-4) | Auckland City | 1-6(1-4) | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 2-1(0-1) | Bay Olympic | 6-9(1-2) | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 3-1(2-1) | Manukau United | 1-7(1-2) | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 6-0(0-0) | North Shore United | - | T | ||||||||||
NOR NZL | Birkenhead United | 3-5(1-2) | Auckland City | 3-10(1-5) | T | ||||||||||
NZC | Bay Olympic | 1-2(1-0) | Auckland City | 10-4(2-2) | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 2-1(2-0) | Eastern Suburbs Auckland | 5-7(2-3) | T | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 2-0(1-0) | Hamilton Wanderers AFC | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
NZC | Auckland City | 6-0(3-0) | Manukau United | 10-3(8-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rewa FC | Chủ | ||||||||||||||
Auckland City | Khách |
Rewa FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Rewa FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
OFC Champions League | Khách | Hienghene Sport | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
OFC Champions League | Khách | (Nikao Sokattak FC | 3 Ngày |