-
[7] 23%Thắng36% [11]
-
[13] 43%Hòa46% [14]
-
[10] 33%Bại16% [5]
-
[3] 20%Thắng33% [5]
-
[10] 66%Hòa46% [7]
-
[2] 13%Bại20% [3]
[SAPL D1-10] Tshakhuma TM | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 28 | 34 | 10 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 3 | 10 | 2 | 12 | 11 | 19 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 17 | 15 | 12 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 2 | 23 | 5 | 8 | 11 | 29 | 13 | 6.7% |
Sân nhà | 15 | 2 | 12 | 1 | 4 | 2 | 18 | 9 | 13.3% |
Sân Khách | 15 | 0 | 11 | 4 | 4 | 9 | 11 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
[SAPL D1-4] Stellenbosch FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 11 | 14 | 5 | 32 | 23 | 47 | 4 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 6 | 7 | 2 | 15 | 13 | 25 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 10 | 22 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 9 | 17 | 4 | 15 | 10 | 44 | 3 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 6 | 5 | 22 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 10 | 1 | 9 | 5 | 22 | 2 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 10 | 33.3% |
Tshakhuma TM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-0(1-0) | Stellenbosch FC | 1-6(1-1) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-0(1-0) | Tshakhuma TM | 2-3 | B | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-0(1-0) | Stellenbosch FC | - | T | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 2-0(0-0) | Tshakhuma TM | - | B | ||||||||||
SAFL | Tshakhuma TM | 3-2(2-0) | Stellenbosch FC | 2-4(1-0) | T | ||||||||||
SAFL | Stellenbosch FC | 1-1(0-0) | Tshakhuma TM | 5-3(1-2) | H | ||||||||||
SAFL | Stellenbosch FC | 0-2(0-1) | Tshakhuma TM | 5-2(3-2) | T | ||||||||||
SAFL | Tshakhuma TM | 1-0(1-0) | Stellenbosch FC | - | T | ||||||||||
Tshakhuma TM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SALC | Mamelodi Sundowns | 1-1(1-0) | Tshakhuma TM | 1-1(1-0) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 2-2(0-0) | Sekhukhune United | 1-1(1-0) | H | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 0-0(0-0) | Tshakhuma TM | 3-4(0-2) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0(0-0) | Lamontville Golden Arrows | - | H | ||||||||||
SAPL D1 | Kaizer Chiefs | 1-0(0-0) | Tshakhuma TM | 6-6(1-2) | B | ||||||||||
SALC | Real Kings | 0-1(0-0) | Tshakhuma TM | 3-3(1-1) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0(0-0) | Supersport United | 3-5(2-1) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-1(1-1) | Moroka Swallows | 1-8(0-4) | H | ||||||||||
SALC | Tshakhuma TM | 1-0(0-0) | Baroka FC | 3-0(2-0) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Bloemfontein Celtic | 2-0(1-0) | Tshakhuma TM | - | B | ||||||||||
Stellenbosch FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-0(0-0) | Cape Town City | 3-1(1-0) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Mamelodi Sundowns | 0-3(0-2) | Stellenbosch FC | 4-1(3-0) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-1(0-0) | Maritzburg United | 7-5(4-3) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 0-0(0-0) | Stellenbosch FC | 6-5(2-2) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-0(1-0) | Kaizer Chiefs | 3-3(2-3) | T | ||||||||||
SAPL D1 | Chippa United FC | 1-0(0-0) | Stellenbosch FC | 5-4(2-3) | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-2(0-0) | Stellenbosch FC | - | T | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 1-1(0-1) | Sekhukhune United | 7-4(2-1) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Stellenbosch FC | 2-2(0-1) | Bloemfontein Celtic | 7-1(4-0) | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 1-0(1-0) | Stellenbosch FC | 1-6(1-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tshakhuma TM | Chủ | ||||||||||||||
Stellenbosch FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Khách | Richards Bay | 3 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Lamontville Golden Arrows | 7 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Chippa United FC | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Orlando Pirates | 4 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Bloemfontein Celtic | 7 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Cape Town City | 14 Ngày |