-
[1] 33%Thắng66% [2]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại33% [1]
-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[RUS D2WB-7] FC Tver | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
[RUS D2WB-2] Chertanovo Moscow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 3 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 66.7% |
FC Tver | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Tver | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | Dinamo Moscow B | 2-0(0-0) | FC Tver | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Tver | 2-0(0-0) | Khimik Dzerzhinsk | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Torpedo Moskau II | 0-0(0-0) | FC Tver | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Kazanka Moscow | 0-0(0-0) | FC Tver | - | H | ||||||||||
RUS D2 | FC Tver | 4-1(1-1) | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | - | T | ||||||||||
RUS D2 | FC Murom | 2-0(2-0) | FC Tver | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Tver | 0-0(0-0) | FK Volna Nizhegorodskaya | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Dinamo Moscow B | 0-3(0-3) | FC Tver | - | T | ||||||||||
RUS D2 | FC Tver | 1-2(1-1) | Shinnik Yaroslavl | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | 2-1(1-0) | FC Tver | - | B | ||||||||||
Chertanovo Moscow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 1-2(1-2) | Spartak Kostroma | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Torpedo Vladimir | 1-2(0-1) | Chertanovo Moscow | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 5-0(1-0) | Znamya Truda | - | T | ||||||||||
INT CF | Neftekhimik Nizhnekamsk | 5-1(3-0) | Chertanovo Moscow | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 2-0(0-0) | FK Chita | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Luki Energiya | 3-0(2-0) | Chertanovo Moscow | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 0-0(0-0) | Baltika-BFU Kaliningrad | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Zenit-2 St.Petersburg | 3-2(1-2) | Chertanovo Moscow | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Chita | 1-2(0-1) | Chertanovo Moscow | - | T | ||||||||||
RUS D2 | Chertanovo Moscow | 3-0(1-0) | Luki Energiya | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Tver | Chủ | ||||||||||||||
Chertanovo Moscow | Khách |
FC Tver | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Tver | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Khách | FC Murom | 4 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Tekstilshchik Ivanovo | 8 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Znamya Truda | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Dynamo Vologda | 4 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Torpedo Moskau II | 8 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 15 Ngày |