-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 50%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại100% [2]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[RUS D2S-9] Alania-d Vladikavkaz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50.0% |
[RUS D2S-14] FC Yessentuki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
Alania-d Vladikavkaz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | FC Yessentuki | 2-1(1-1) | Alania-d Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 1-1(0-0) | FC Yessentuki | - | H | ||||||||||
Alania-d Vladikavkaz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | FK Chayka Pesch | 1-0(0-0) | Alania-d Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 2-2(1-0) | SKA Rostov | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 0-4(0-0) | FK Forte Taganrog | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Kuban Kholding | 5-0(3-0) | Alania-d Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 1-2(0-1) | Druzhba Maykop | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Anzhi | 1-0(0-0) | Alania-d Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 0-7(0-3) | FK Chayka Pesch | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Spartak Nalchik | 0-0(0-0) | Alania-d Vladikavkaz | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Alania-d Vladikavkaz | 1-1(0-0) | Mashuk-KMV | - | H | ||||||||||
RUS D2 | Legion Dynamo | 4-2(2-0) | Alania-d Vladikavkaz | - | B | ||||||||||
FC Yessentuki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D2 | FC Yessentuki | 0-1(0-0) | FK Kuban Kholding | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Biolog | 2-0(2-0) | FC Yessentuki | - | B | ||||||||||
INT CF | Mashuk-KMV | 1-1(1-1) | FC Yessentuki | - | H | ||||||||||
RUS D2 | FK Biolog | 3-1(1-1) | FC Yessentuki | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Yessentuki | 0-6(0-3) | Chernomorets Novorossiysk | - | B | ||||||||||
RUS D2 | Stavropolye-2009 | 3-1(2-1) | FC Yessentuki | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Yessentuki | 1-2(0-0) | SKA Rostov | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Tuapse | 3-0(1-0) | FC Yessentuki | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FC Yessentuki | 0-2(0-2) | Rotor Volgograd B | - | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Makhachkala | 5-0(1-0) | FC Yessentuki | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alania-d Vladikavkaz | Chủ | ||||||||||||||
FC Yessentuki | Khách |
Alania-d Vladikavkaz | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Alania-d Vladikavkaz | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Khách | FK Forte Taganrog | 6 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Spartak Nalchik | 13 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Rotor Volgograd | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Druzhba Maykop | 6 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Legion Dynamo | 13 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Chernomorets Novorossiysk | 18 Ngày |