-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[AUS D3E-16] FC Andelsbuch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
[AUS D3E-10] ASV Siegendorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
FC Andelsbuch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Andelsbuch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 6-0(3-0) | FC Andelsbuch | 5-8(3-5) | B | ||||||||||
AUT CUP | FC Andelsbuch | 0-3(0-2) | SV Horn | 4-4(3-2) | B | ||||||||||
INT CF | FC Andelsbuch | 6-1(1-1) | SC Ritzing | 6-4(1-3) | T | ||||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 1-0(1-0) | FC Andelsbuch | 8-3(5-2) | B | ||||||||||
AUS D3 | Trenkwalder Admira(Trẻ) | 3-4(1-3) | FC Andelsbuch | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Andelsbuch | 1-2(0-1) | SV Stripfing Weiden | 2-6(0-5) | B | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Viktoria | 2-0(1-0) | FC Andelsbuch | 5-6(1-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Andelsbuch | 1-1(0-0) | Wiener Sportklub | 2-11(2-6) | H | ||||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 4-0(3-0) | FC Andelsbuch | 8-0(5-0) | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Andelsbuch | 0-3(0-0) | Team Wiener Linien | 0-7(0-4) | B | ||||||||||
ASV Siegendorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 2-1(2-0) | ASV Siegendorf | 5-7(2-2) | B | ||||||||||
AUT CUP | ASV Siegendorf | 1-1(0-1) | First Vienna FC | 8-8(4-4) | H | ||||||||||
INT CF | SV St Margarethen | 0-2(0-1) | ASV Siegendorf | 4-9(2-5) | T | ||||||||||
AUS L | SC'ESV Parndorf | 1-3(1-2) | ASV Siegendorf | 5-5(3-0) | T | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 5-1(2-1) | SC Pinkafeld | 9-1(8-0) | T | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 3-0(1-0) | FC Deutschkreutz | 7-1(6-1) | T | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 3-0(2-0) | FC Deutschkreutz | 11-3(2-2) | T | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 4-0(2-0) | ASK Kohfidisch | 5-5(4-3) | T | ||||||||||
AUS L | SV Gussing | 0-3(0-2) | ASV Siegendorf | 1-10(0-6) | T | ||||||||||
AUS L | ASV Siegendorf | 2-0(1-0) | SV Leithaprodersdorf | 12-2(5-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Andelsbuch | Chủ | ||||||||||||||
ASV Siegendorf | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | USV Scheiblingkirchen-Warth | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Wiener Viktoria | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SV Stripfing Weiden | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | Wiener Viktoria | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SC Mannsdorf | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Mauerwerk | 21 Ngày |