-
[4] 15%Thắng- [0]
-
[1] 3%Hòa- [0]
-
[21] 80%Bại- [0]
-
[1] 7%Thắng- [0]
-
[1] 7%Hòa- [0]
-
[11] 84%Bại- [0]
[SUI D22-13] Concordia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 4 | 1 | 21 | 23 | 96 | 13 | 13 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 48 | 4 | 13 | 7.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 12 | 48 | 9 | 12 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Rotkreuz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Concordia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Concordia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI Cup | FC Winkeln SG | 1-7(0-0) | Concordia | - | T | ||||||||||
SUI Cup | Concordia | 0-5(0-2) | FC Lugano | - | B | ||||||||||
SUI Cup | Concordia | 0-6(0-4) | Zurich | - | B | ||||||||||
SUI Cup | Concordia | 2-7(0-3) | BSC Old Boys | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Luzern U-21 | 6-0(0-0) | Concordia | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Concordia | 2-0(0-0) | Bern | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 6-2(0-0) | Concordia | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Concordia | 0-2(0-0) | Sursee | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 1-0(0-0) | Concordia | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Concordia | 0-2(0-0) | SC Kriens | - | B | ||||||||||
Rotkreuz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SC Cham | 3-0(0-0) | Rotkreuz | - | B | ||||||||||
SUI Cup | Rotkreuz | 0-2(0-0) | Freienbach | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Concordia | Chủ | ||||||||||||||
Rotkreuz | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | SC Dornach | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Bassecourt | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Black Stars | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Emmenbrucke | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Muri | 14 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Chủ | Chiasso | 15 Ngày |