-
[0] -Thắng38% [14]
-
[0] -Hòa27% [10]
-
[0] -Bại33% [12]
-
[0] -Thắng33% [6]
-
[0] -Hòa16% [3]
-
[0] -Bại50% [9]
[GER RegS-17] Rot-Weiss Koblenz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[GER RegS-6] FC 08 Homburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 14 | 10 | 12 | 43 | 48 | 52 | 6 | 38.9% |
Sân nhà | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 18 | 31 | 6 | 44.4% |
Sân Khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 30 | 21 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 11 | 14 | 11 | 19 | 17 | 47 | 7 | 30.6% |
Sân nhà | 18 | 6 | 8 | 4 | 11 | 6 | 26 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 8 | 11 | 21 | 12 | 27.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
Rot-Weiss Koblenz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Rot-Weiss Koblenz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC 08 Homburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 4-0(0-0) | Haguenau | - | T | ||||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 3-1(0-0) | FSV Jagersburg | - | T | ||||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 3-1(0-0) | SV Morlautern | - | T | ||||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 5-0(3-0) | SV Auersmacher | - | T | ||||||||||
INT CF | TSV Kottern | 0-2(0-2) | FC 08 Homburg | - | T | ||||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 6-3(4-1) | FV Diefflen | - | T | ||||||||||
GER LS | FC 08 Homburg | 1-1(0-1) | SV Elversberg | 8-5(6-2) | H | ||||||||||
GER Reg | SV Elversberg | 2-0(1-0) | FC 08 Homburg | 4-3(4-1) | B | ||||||||||
GER Bbe | SV Auersmacher | 1-2(1-0) | FC 08 Homburg | 4-0 | T | ||||||||||
GER Reg | FC 08 Homburg | 1-2(1-0) | FSV Frankfurt | 3-8(1-6) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Koblenz | Chủ | ||||||||||||||
FC 08 Homburg | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | KSV Hessen Kassel | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Red and White Koblenz | 14 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Astoria Walldorf | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | FSV Frankfurt | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Freiberg | 14 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | VfR Aalen | 21 Ngày |