-
[18] 42%Thắng33% [14]
-
[9] 21%Hòa35% [15]
-
[15] 35%Bại30% [13]
-
[10] 47%Thắng28% [6]
-
[5] 23%Hòa19% [4]
-
[6] 28%Bại52% [11]
[ENG CN-7] Boston United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 18 | 9 | 15 | 63 | 57 | 63 | 7 | 42.9% |
Sân nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 28 | 35 | 9 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 29 | 28 | 7 | 38.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 14 | 13 | 15 | 31 | 32 | 55 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 9 | 4 | 8 | 18 | 16 | 31 | 11 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 5 | 9 | 7 | 13 | 16 | 24 | 13 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[ENG CN-11] Southport FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 14 | 15 | 13 | 60 | 55 | 57 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 8 | 11 | 2 | 35 | 20 | 35 | 8 | 38.1% |
Sân Khách | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 35 | 22 | 13 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 14 | 19 | 9 | 36 | 23 | 61 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 7 | 11 | 3 | 18 | 9 | 32 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 21 | 7 | 8 | 6 | 18 | 14 | 29 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
Boston United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Boston United | 1-1(0-1) | Southport FC | 7-3(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 4-1(1-0) | Boston United | 2-5(1-5) | B | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 0-1(0-1) | Boston United | 4-6(1-5) | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-3(0-1) | Boston United | 4-8(2-2) | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 2-0(1-0) | Southport FC | 3-1 | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 2-3(1-0) | Boston United | 4-6(1-3) | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-2(0-1) | Southport FC | 8-7(2-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 3-2(1-2) | Southport FC | 3-3(2-0) | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 4-0(2-0) | Boston United | 7-3(6-1) | B | ||||||||||
ENG FAT | Southport FC | 1-2(1-1) | Boston United | - | T | ||||||||||
Boston United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Boston United | 0-2(0-0) | Chesterfield | 2-10(1-6) | B | ||||||||||
INT CF | Boston United | 1-1(1-1) | Notts County | 2-5(1-4) | H | ||||||||||
INT CF | Gainsborough Trinity | 2-3(0-3) | Boston United | 4-4(3-0) | T | ||||||||||
ENG CN | York City | 2-0(1-0) | Boston United | 4-10(1-4) | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-2(0-0) | Boston United | 0-4(0-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 1-2(0-1) | Boston United | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 0-2(0-1) | Boston United | 1-6(1-5) | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-1(1-0) | Gloucester City | 3-6(1-5) | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-1(1-1) | Boston United | 4-5(2-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-3(1-1) | AFC Fylde | 9-3(3-1) | B | ||||||||||
Southport FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Southport FC | 2-0(1-0) | Bolton Wanderers | 6-2(4-1) | T | ||||||||||
INT CF | Southport FC | 1-4(0-2) | Tranmere Rovers | 5-6(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | Southport FC | 0-2(0-2) | Blackpool | 4-7(1-6) | B | ||||||||||
ENG CN | Bradford Park Avenue | 0-5(0-3) | Southport FC | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-1(1-1) | AFC Telford United | 2-6(2-4) | H | ||||||||||
ENG CN | Gateshead | 3-1(2-1) | Southport FC | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-1(0-1) | Spennymoor Town | 7-7(3-6) | H | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 2-0(0-0) | Southport FC | 4-8(3-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 0-0(0-0) | AFC Fylde | 7-2(3-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-1(1-0) | Leamington | 12-6(7-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boston United | Chủ | ||||||||||||||
Southport FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Gloucester City | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Banbury United | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Chorley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Peterborough Sports | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Darlington | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Alfreton Town | 14 Ngày |