-
[17] 40%Thắng28% [12]
-
[10] 23%Hòa26% [11]
-
[15] 35%Bại45% [19]
-
[7] 33%Thắng14% [3]
-
[9] 42%Hòa23% [5]
-
[5] 23%Bại61% [13]
[ENG CN-9] Alfreton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 17 | 10 | 15 | 58 | 59 | 61 | 9 | 40.5% |
Sân nhà | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 26 | 30 | 15 | 33.3% |
Sân Khách | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | 31 | 4 | 47.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 14 | 16 | 12 | 25 | 21 | 58 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 6 | 11 | 4 | 14 | 11 | 29 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 8 | 5 | 8 | 11 | 10 | 29 | 4 | 38.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[ENG CN-16] Chester FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 12 | 11 | 19 | 70 | 71 | 47 | 16 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 9 | 6 | 6 | 43 | 27 | 33 | 13 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 3 | 5 | 13 | 27 | 44 | 14 | 18 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 12 | 14 | 16 | 23 | 33 | 50 | 16 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 9 | 32 | 9 | 38.1% |
Sân Khách | 21 | 4 | 6 | 11 | 13 | 24 | 18 | 19 | 19.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 33.3% |
Alfreton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 0-0(0-0) | Chester FC | 6-4(2-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 3-2(1-0) | Alfreton Town | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 3-0(1-0) | Alfreton Town | 9-6(3-4) | B | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 3-0(1-0) | Alfreton Town | 8-1(4-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 2-2(0-1) | Chester FC | 2-7(1-5) | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 3-2(1-2) | Alfreton Town | 2-4(0-1) | B | ||||||||||
ENG Conf | Alfreton Town | 1-1(1-0) | Chester FC | 4-5 | H | ||||||||||
ENG Conf | Chester FC | 2-1(1-1) | Alfreton Town | 5-2 | B | ||||||||||
ENG Conf | Chester FC | 0-1(0-0) | Alfreton Town | 7-3 | T | ||||||||||
ENG Conf | Alfreton Town | 0-1(0-1) | Chester FC | - | B | ||||||||||
Alfreton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Alfreton Town | 2-1(1-0) | Derby County | 9-8(7-4) | T | ||||||||||
INT CF | Alfreton Town | 0-4(0-2) | Grimsby Town | 6-8(2-5) | B | ||||||||||
INT CF | Alfreton Town | 0-2(0-1) | Notts County | 1-8(0-4) | B | ||||||||||
INT CF | Alfreton Town | 0-0(0-0) | Sheffield Wed. | 8-3(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 2-1(0-0) | Guiseley | 5-5(2-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 1-0(1-0) | Alfreton Town | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 0-0(0-0) | Chester FC | 6-4(2-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 4-2(3-1) | Curzon Ashton FC | 1-4(0-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 1-2(0-1) | Alfreton Town | 7-3(5-0) | T | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 3-0(2-0) | York City | 1-2(0-1) | T | ||||||||||
Chester FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Chester FC | 1-1(0-1) | Morecambe | 1-7(1-3) | H | ||||||||||
INT CF | Chester FC | 0-1(0-0) | Rochdale | 1-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Brackley Town | 0-0(0-0) | Chester FC | 16-6(8-3) | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 4-0(1-0) | Bradford Park Avenue | 6-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 0-0(0-0) | Chester FC | 6-4(2-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 0-1(0-0) | York City | 4-5(2-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 1-0(1-0) | Farsley Celtic | 9-3(4-1) | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-1(2-0) | Chester FC | 4-2(3-0) | B | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 2-2(0-0) | Kidderminster | 1-2(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Gateshead | 4-3(2-2) | Chester FC | 3-2(3-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alfreton Town | Chủ | ||||||||||||||
Chester FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Farsley Celtic | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Spennymoor Town | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Southport FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Brackley Town | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Hereford | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Peterborough Sports | 14 Ngày |