-
[14] 31%Thắng40% [18]
-
[11] 25%Hòa29% [13]
-
[19] 43%Bại29% [13]
-
[8] 36%Thắng31% [7]
-
[7] 31%Hòa27% [6]
-
[7] 31%Bại40% [9]
[ENG Conf-16] Wealdstone FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 44 | 14 | 11 | 19 | 51 | 65 | 53 | 16 | 31.8% |
Sân nhà | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 24 | 31 | 15 | 36.4% |
Sân Khách | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 41 | 22 | 17 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 44 | 8 | 18 | 18 | 17 | 28 | 42 | 21 | 18.2% |
Sân nhà | 22 | 4 | 9 | 9 | 5 | 10 | 21 | 21 | 18.2% |
Sân Khách | 22 | 4 | 9 | 9 | 12 | 18 | 21 | 18 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[ENG Conf-10] Bromley | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 44 | 18 | 13 | 13 | 61 | 53 | 67 | 10 | 40.9% |
Sân nhà | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 23 | 40 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 30 | 27 | 12 | 31.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 44 | 14 | 23 | 7 | 29 | 19 | 65 | 9 | 31.8% |
Sân nhà | 22 | 11 | 8 | 3 | 19 | 8 | 41 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 22 | 3 | 15 | 4 | 10 | 11 | 24 | 14 | 13.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Wealdstone FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Wealdstone FC | 1-1(0-0) | Bromley | 10-5(0-1) | H | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 3-2(2-1) | Wealdstone FC | 3-3(1-3) | B | ||||||||||
ENG Conf | Wealdstone FC | 0-1(0-0) | Bromley | 4-7(4-2) | B | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 2-2(1-2) | Wealdstone FC | 7-2(4-1) | H | ||||||||||
ENG CS | Bromley | 1-1(1-1) | Wealdstone FC | - | H | ||||||||||
ENG CS | Wealdstone FC | 0-4(0-2) | Bromley | - | B | ||||||||||
Wealdstone FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 0-3(0-1) | Chelmsford City | 9-2(5-2) | B | ||||||||||
INT CF | Billericay Town | 1-5(1-3) | Wealdstone FC | 2-5(0-3) | T | ||||||||||
INT CF | Bedford Town | 1-4(1-3) | Wealdstone FC | - | T | ||||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 2-8(0-6) | Queens Park Rangers | 2-6(0-1) | B | ||||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 0-1(0-0) | U21 Charlton Athletic | - | B | ||||||||||
INT CF | Beaconsfield SYCOB | 4-4(2-1) | Wealdstone FC | 3-6(1-4) | H | ||||||||||
INT CF | Slough Town | 1-2(0-1) | Wealdstone FC | 6-2(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | Hendon | 0-4(0-1) | Wealdstone FC | 3-1(1-1) | T | ||||||||||
ENG Conf | Aldershot Town | 1-3(1-1) | Wealdstone FC | 5-7(3-5) | T | ||||||||||
ENG Conf | Wealdstone FC | 2-1(0-1) | Kings Lynn | 7-2(2-1) | T | ||||||||||
Bromley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Sutton United | 3-2(0-1) | Bromley | - | B | ||||||||||
INT CF | Bromley | 0-0(0-0) | Dartford | 9-3(2-0) | H | ||||||||||
ENG FAT | Wrexham | 0-1(0-0) | Bromley | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 2-4(1-1) | Bromley | 7-10(2-4) | T | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 1-1(1-0) | Altrincham | 5-3(1-1) | H | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 2-2(1-0) | Dover Athletic | 9-3(4-1) | H | ||||||||||
ENG Conf | Solihull Moors | 3-0(1-0) | Bromley | 7-5(5-3) | B | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 4-2(3-2) | Chesterfield | 9-4(6-1) | T | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 1-1(0-0) | Aldershot Town | 9-5(8-3) | H | ||||||||||
ENG Conf | Boreham Wood | 2-0(1-0) | Bromley | 6-4(2-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wealdstone FC | Chủ | ||||||||||||||
Bromley | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Khách | Eastleigh | 7 Ngày | |
National League Anh | Khách | Oldham Athletic AFC | 10 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Halifax Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Chủ | Altrincham | 7 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Torquay United | 10 Ngày | |
National League Anh | Khách | Aldershot Town | 14 Ngày |