Canuelas FC Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Los Andes Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Canuelas FC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Canuelas FC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARG RESL | Club Comunicaciones Reserves | 2-0(1-0) | Canuelas FC Reserves | 1-1(1-1) | B | ||||||||||
ARG RESL | Club Comunicaciones U20 | 2-1(0-0) | Canuelas FC Reserves | 5-7(1-5) | B | ||||||||||
ARG RESL | Canuelas FC Reserves | 0-1(0-0) | JJ Urquiza Reserves | 5-5(2-4) | B | ||||||||||
ARG RESL | Argentino Quilmes Reserves | 1-2(0-1) | Canuelas FC Reserves | 6-1(1-0) | T | ||||||||||
ARG RESL | CS Dock Sud Reserves | 2-2(1-1) | Canuelas FC Reserves | 2-5(0-4) | H | ||||||||||
ARG RESL | Canuelas FC Reserves | 1-0(1-0) | Acassuso Reserves | 6-4(3-1) | T | ||||||||||
ARG RESL | CA Colegiales Reserves | 1-1(0-1) | Canuelas FC Reserves | 2-5(1-1) | H | ||||||||||
ARG RESL | Canuelas FC Reserves | 2-0(2-0) | Deportivo Merlo Reserves | 4-2(4-0) | T | ||||||||||
ARG RESL | Talleres Remedios Dự bị | 1-1(0-0) | Canuelas FC Reserves | 2-7(2-0) | H | ||||||||||
ARG RESL | Canuelas FC Reserves | 3-1(0-0) | Defensores Unidos Reserves | 3-7(1-3) | T | ||||||||||
Los Andes Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 0-0(0-0) | JJ Urquiza Reserves | 7-6(2-4) | H | ||||||||||
ARG RESL | Argentino Quilmes Reserves | 0-1(0-0) | Los Andes Reserves | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 0-0(0-0) | Acassuso Reserves | 3-3 | H | ||||||||||
ARG RESL | CA Colegiales Reserves | 1-1(0-1) | Los Andes Reserves | 2-13(0-5) | H | ||||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 2-1(2-0) | Deportivo Merlo Reserves | 8-8(4-4) | T | ||||||||||
ARG RESL | Talleres Remedios Dự bị | 3-0(2-0) | Los Andes Reserves | 5-7(3-4) | B | ||||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 1-0(1-0) | Defensores Unidos Reserves | 7-3(2-0) | T | ||||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 1-0(1-0) | UAI Urquiza Reserves | 3-4(1-3) | T | ||||||||||
ARG RESL | CSD Flandria Reserves | 3-1(1-0) | Los Andes Reserves | 1-10(0-6) | B | ||||||||||
ARG RESL | Los Andes Reserves | 5-0(1-0) | Villa San Carlos Reserves | 2-2(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canuelas FC Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Los Andes Reserves | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|