-
[9] 25%Thắng- [0]
-
[10] 27%Hòa- [0]
-
[17] 47%Bại- [0]
-
[6] 33%Thắng- [0]
-
[6] 33%Hòa- [0]
-
[6] 33%Bại- [0]
[SCO L2-9] Elgin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 9 | 10 | 17 | 33 | 51 | 37 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 21 | 24 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 30 | 13 | 10 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 7 | 17 | 12 | 17 | 22 | 38 | 8 | 19.4% |
Sân nhà | 18 | 5 | 6 | 7 | 10 | 10 | 21 | 5 | 27.8% |
Sân Khách | 18 | 2 | 11 | 5 | 7 | 12 | 17 | 8 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 16.7% |
U20 Glasgow Rangers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Elgin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Elgin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Keith | 0-5(0-2) | Elgin | 3-9(1-4) | T | ||||||||||
INT CF | Elgin | 2-0(2-0) | Fraserburgh | 2-6(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Clachnacuddin | 0-5(0-2) | Elgin | 2-6(1-5) | T | ||||||||||
SCO L2 | Stranraer | 2-0(0-0) | Elgin | 5-5(2-4) | B | ||||||||||
SCO L2 | Elgin | 1-4(0-0) | Cowdenbeath | 7-7(4-3) | B | ||||||||||
SCO L2 | Stirling Albion | 0-2(0-0) | Elgin | 2-3(0-1) | T | ||||||||||
SCO L2 | Elgin | 0-2(0-1) | Stenhousemuir | 6-3(0-2) | B | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 0-0(0-0) | Elgin | 0-5(0-2) | H | ||||||||||
SCO L2 | Elgin | 2-0(2-0) | Edinburgh City | 6-2(5-2) | T | ||||||||||
SCO L2 | Elgin | 0-0(0-0) | Kelty Hearts | 1-6 | H | ||||||||||
U20 Glasgow Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 4-3(1-1) | Dalbeattie Star | 8-5(2-0) | T | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 3-0(3-0) | Celtic B | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
SCO LL | Celtic B | 1-2(1-2) | U20 Glasgow Rangers | - | T | ||||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 0-2(0-1) | U20 Glasgow Rangers | 6-6(6-0) | T | ||||||||||
SCO LL | Civil Service Strollers FC | 0-1(0-1) | U20 Glasgow Rangers | 3-3(1-2) | T | ||||||||||
SCO LL | Caledonian Braves | 2-2(0-0) | U20 Glasgow Rangers | 2-6(2-2) | H | ||||||||||
SCO LL | Vale of Leithen | 0-6(0-1) | U20 Glasgow Rangers | - | T | ||||||||||
SCO LL | Cumbernauld Colts | 2-3(0-1) | U20 Glasgow Rangers | 4-7(3-1) | T | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 1-4(1-4) | Cumbernauld Colts | 10-2(5-1) | B | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 5-0(3-0) | Edinburgh City | 5-3(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Elgin | Chủ | ||||||||||||||
U20 Glasgow Rangers | Khách |
Elgin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Elgin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Liên đoàn Scotland | Khách | Ayr Utd. | 3 Ngày | |
Liên đoàn Scotland | Khách | Annan Athletic | 10 Ngày | |
Liên đoàn Scotland | Chủ | St. Johnstone | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|