Hà Lan U16 Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thụy Điển U16 Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hà Lan U16 Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 0-2(0-2) | Nữ Hà Lan(U16) | - | T | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 3-0(1-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | B | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 1-1(0-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | H | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Hà Lan(U16) | 1-1(0-0) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | H | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 1-1(0-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | H | ||||||||||
Hà Lan U16 Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Nữ Na Uy(U16) | 0-2(0-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | T | ||||||||||
INT FRL | Nữ Hà Lan(U16) | 5-1(3-1) | India (w) U17 | - | T | ||||||||||
INT FRL | France (w) U16 | 1-1(1-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | H | ||||||||||
INT FRL | Nữ Hà Lan(U16) | 2-2(0-2) | Nữ Na Uy(U16) | - | H | ||||||||||
INT FRL | U16 Nữ Bồ Đào Nha | 0-1(0-1) | Nữ Hà Lan(U16) | - | T | ||||||||||
INT FRL | U16 Nữ Bồ Đào Nha | 3-1(1-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | B | ||||||||||
INT FRL | Nữ Hà Lan(U16) | 1-1(0-0) | U16 Nữ Scotland | - | H | ||||||||||
INT FRL | Nữ Hà Lan(U16) | 1-1(1-1) | U16 Nữ Italy | - | H | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Phần Lan(U16) | 1-1(0-0) | Nữ Hà Lan(U16) | - | H | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Hà Lan(U16) | 0-0(0-0) | Nữ Đan Mạch(U16) | - | H | ||||||||||
Thụy Điển U16 Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Nữ Đan Mạch(U16) | 1-2(1-1) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | T | ||||||||||
INT FRL | Nữ Phần Lan(U16) | 1-4(0-3) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | T | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 1-2(1-1) | Nữ Đan Mạch(U16) | - | B | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Phần Lan(U16) | 2-0(1-0) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | B | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 0-1(0-1) | France (w) U16 | - | B | ||||||||||
W4NT | Nữ Thụy Điển(U16) | 1-0(1-0) | U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | - | T | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Đan Mạch(U16) | 0-0(0-0) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | H | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 0-2(0-2) | Nữ Hà Lan(U16) | - | B | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Phần Lan(U16) | 2-1(1-1) | Nữ Thụy Điển(U16) | - | B | ||||||||||
ONW Cup | Nữ Thụy Điển(U16) | 1-4(0-0) | Nữ Đức(U16) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan U16 Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Thụy Điển U16 Nữ | Khách |
Hà Lan U16 Nữ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Hà Lan U16 Nữ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|