Wattenscheid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Wattenscheid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Wattenscheid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-0(0-0) | FC Eintracht Rheine | 3-3(2-0) | T | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-0(0-0) | Siegen | 7-3(3-3) | T | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 2-3(1-0) | Wattenscheid | 3-2(0-2) | T | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-1(1-0) | SC Paderborn 07 II | 11-4(6-1) | T | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 0-1(0-1) | FC Gutersloh | 5-11(0-9) | B | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-0(1-0) | SC Preussen Munster II | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 3-0(0-0) | Wattenscheid | 5-1(4-0) | B | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 0-0(0-0) | Wattenscheid | 8-3(1-1) | H | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 1-0(1-0) | TuS Haltern | 5-1(1-0) | T | ||||||||||
INT CF | TVD Velbert | 3-1(2-1) | Wattenscheid | 2-7(2-4) | B | ||||||||||
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Wuppertaler | 5-1(2-0) | TUS Bovinghausen 04 | - | B | ||||||||||
GER OB | FC Iserlohn | 1-2(1-0) | TUS Bovinghausen 04 | 2-9(0-4) | T | ||||||||||
GER OBW | TUS Bovinghausen 04 | 3-2(1-1) | SpVg Hagen | 14-2(9-2) | T | ||||||||||
GER OB | TUS Bovinghausen 04 | 2-0(1-0) | BV Westfalia Wickede | 9-1(4-0) | T | ||||||||||
GER OB | FSV Gerlingen | 2-6(1-2) | TUS Bovinghausen 04 | 3-10(0-9) | T | ||||||||||
GER OB | Concordia Wiemelhausen | 1-4(0-3) | TUS Bovinghausen 04 | 7-1(4-0) | T | ||||||||||
GER OB | TUS Bovinghausen 04 | 0-2(0-0) | FC Brunninghausen | 6-2(1-2) | B | ||||||||||
Ger-V | TUS Bovinghausen 04 | 3-1(1-0) | SC Neheim | 3-0(1-0) | T | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 0-0(0-0) | Holzwickeder SC | 7-3(3-2) | H | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 3-4(1-3) | FSV Duisburg | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wattenscheid | Chủ | ||||||||||||||
TUS Bovinghausen 04 | Khách |
Wattenscheid | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | T H T - - - | 66.7% | Xem |
X X X -
-
-
|
Xem |
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Wattenscheid | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B T - - - | 33.3% | Xem |
X X X -
-
-
|
Xem |
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|