Hannover 96 Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV Ramlingen Ehlershausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Ramlingen Ehlershausen | 0-3(0-3) | Hannover 96 Am | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
Hannover 96 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-1(1-0) | Hamburger SV(Trẻ) | 9-4(3-1) | H | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 4-2(1-1) | FC Teutonia 05 | 5-4(1-4) | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Lubeck | 3-1(1-1) | Hannover 96 Am | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
GER Reg | ETSV Weiche Flensburg | 2-1(0-0) | Hannover 96 Am | 3-2(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 0-2(0-0) | Hannover 96 Am | 3-3(2-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Hamburger SV(Trẻ) | 2-3(0-1) | Hannover 96 Am | 3-5(3-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-2(0-1) | VfB Lubeck | 6-8(4-1) | B | ||||||||||
GER Reg | FC Teutonia 05 | 4-4(3-1) | Hannover 96 Am | 6-4(2-3) | H | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 2-3(1-1) | ETSV Weiche Flensburg | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-2(1-1) | Holstein Kiel II | 2-10(0-5) | B | ||||||||||
SV Ramlingen Ehlershausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Ramlingen Ehlershausen | 0-3(0-1) | Hannover 96 | 5-6(4-2) | B | ||||||||||
GER OBW | VfL Oldenburg | 3-0(2-0) | SV Ramlingen Ehlershausen | - | B | ||||||||||
GER OBW | Heeslinger SC | 4-1(1-0) | SV Ramlingen Ehlershausen | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Spelle-Venhaus | 1-0(1-0) | SV Ramlingen Ehlershausen | - | B | ||||||||||
GER OBW | SV Ramlingen Ehlershausen | 2-2(1-0) | VfL Oldenburg | - | H | ||||||||||
GER OBW | SV Ramlingen Ehlershausen | 2-0(2-0) | SC Spelle-Venhaus | 5-4(4-2) | T | ||||||||||
GER OBW | SV Ramlingen Ehlershausen | 2-0(0-0) | Germania Egestorf | - | T | ||||||||||
GER OBW | SV Ramlingen Ehlershausen | 4-2(2-0) | MTV Wolfenbuttel | - | T | ||||||||||
GER OBW | Arminia Hannover | 5-2(2-1) | SV Ramlingen Ehlershausen | 1-10(0-4) | B | ||||||||||
GER OBW | Germania Egestorf | 4-0(1-0) | SV Ramlingen Ehlershausen | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hannover 96 Am | Chủ | ||||||||||||||
SV Ramlingen Ehlershausen | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|