Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 |
2 | Laos (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
3 | Cambodia (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
4 | Vietnam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Timor Leste (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
Lào Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Timor Leste | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lào Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lào Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 1-1(1-0) | Cambodia (w) | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
SEAGW | Nữ Lào | 0-5(0-2) | Thái Lan Nữ | 0-18(0-12) | B | ||||||||||
SEAGW | Nữ Lào | 0-1(0-0) | Singapore Nữ | 3-4(3-2) | B | ||||||||||
SEAGW | Myanmar Nữ | 3-0(1-0) | Nữ Lào | 3-0(1-0) | B | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Bahrain | 0-0(0-0) | Nữ Lào | 3-9(0-5) | H | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Lào | 0-4(0-2) | Đài Loan TQ Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 0-12(0-7) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | U20 Nữ Úc | 1-0(0-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 2-0(1-0) | Indonesia Nữ | 10-2 | T | ||||||||||
OPAW | Iran Nữ | 5-1(2-1) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
Nữ Timor Leste | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 0-7(0-5) | Myanmar Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Malaysia | 5-0(1-0) | Nữ Timor Leste | 4-0 | B | ||||||||||
AFFWC | Thái Lan Nữ | 9-0(3-0) | Nữ Timor Leste | 15-0(7-0) | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 0-7(0-4) | Philippines Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 2-1(0-0) | Singapore Nữ | 5-3(2-1) | T | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 0-4(0-2) | Nữ Malaysia | - | B | ||||||||||
AFFWC | U20 Nữ Úc | 9-0(3-0) | Nữ Timor Leste | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 0-8(0-3) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Cambodia (w) | 12-0(7-0) | Nữ Timor Leste | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 0-13(0-8) | Nữ Malaysia | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Timor Leste | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Women’s ASEAN Football Championship | Khách | Việt Nam Nữ | 2 Ngày | |
Women’s ASEAN Football Championship | Khách | Myanmar Nữ | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Women’s ASEAN Football Championship | Chủ | Việt Nam Nữ | 4 Ngày | |
Women’s ASEAN Football Championship | Khách | Cambodia (w) | 6 Ngày |