Sydney University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Canterbury Bankstown FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sydney University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ANSW L | Canterbury Bankstown FC | 0-1(0-1) | Sydney University | 11-5(3-2) | T | ||||||||||
A FFA Cup | Sydney University | 2-0(1-0) | Canterbury Bankstown FC | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
Sydney University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ANSW L | Sydney University | 0-1(0-0) | Dunbar Rovers FC | 4-3(1-2) | B | ||||||||||
A FFA Cup | Hake Ya Dong in Sydney City | 4-1(2-0) | Sydney University | 2-7(1-2) | B | ||||||||||
ANSW L | Sydney University | 1-2(0-1) | Dulwich Hill SC | 3-5(1-2) | B | ||||||||||
ANSW L | Gladesville Ryde Magic | 1-1(0-0) | Sydney University | 5-2 | H | ||||||||||
A FFA Cup | Sydney University | 3-1(1-1) | Norwest FC | 5-6(1-4) | T | ||||||||||
ANSW L | Sydney University | 2-2(1-2) | Central Coast United FC | 4-7(1-1) | H | ||||||||||
ANSW L | Bankstown City Lions | 3-1(3-0) | Sydney University | - | B | ||||||||||
A FFA Cup | Sydney University | 7-0(3-0) | Forest Rangers | - | T | ||||||||||
ANSW L | Sydney University | 0-0(0-0) | Bankstown United FC | 13-4(4-2) | H | ||||||||||
ANSW L | Sydney University | 2-2(1-1) | Inter Lions | 8-7(6-3) | H | ||||||||||
Canterbury Bankstown FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
A FFA Cup | Canterbury Bankstown FC | 1-4(1-3) | Lindfield FC | - | B | ||||||||||
A FFA Cup | Canterbury Bankstown FC | 6-0(1-0) | Greenacre Eagles | - | T | ||||||||||
ANSW L | Bankstown City Lions | 1-2(1-1) | Canterbury Bankstown FC | 7-8(2-3) | T | ||||||||||
ANSW L | Canterbury Bankstown FC | 1-2(1-0) | Dulwich Hill SC | 6-1(4-1) | B | ||||||||||
ANSW L | Canterbury Bankstown FC | 0-0(0-0) | Central Coast United FC | 3-7(0-4) | H | ||||||||||
ANSW L | Canterbury Bankstown FC | 2-1(1-1) | Inter Lions | 3-1 | T | ||||||||||
ANSW L | Dulwich Hill SC | 2-2(2-0) | Canterbury Bankstown FC | 2-8(0-4) | H | ||||||||||
A FFA Cup | Hake Ya Dong in Sydney City | 1-1(1-0) | Canterbury Bankstown FC | 4-2(1-0) | H | ||||||||||
A FFA Cup | Canterbury Bankstown FC | 3-0(1-0) | Wollongong United | 4-10(4-4) | T | ||||||||||
ANSW L | Canterbury Bankstown FC | 0-1(0-1) | Sydney University | 11-5(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sydney University | Chủ | ||||||||||||||
Canterbury Bankstown FC | Khách |
Sydney University | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T T B T - | 60% | Xem |
X X T T T -
|
Xem |
Canterbury Bankstown FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sydney University | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 5 | T B B B T - | 40% | Xem |
X X T T T -
|
Xem |
Canterbury Bankstown FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|