-
[10] 47%Thắng83% [10]
-
[7] 33%Hòa8% [1]
-
[4] 19%Bại8% [1]
-
[6] 54%Thắng66% [4]
-
[3] 27%Hòa16% [1]
-
[2] 18%Bại16% [1]
[ANDSL-4] FC Santa Coloma | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 37 | 4 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 21 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 11 | 16 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 35 | 1 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 7 | 18 | 1 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 5 | 17 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 66.7% |
[ICE PR-1] Breidablik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 12 | 31 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 7 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 4 | 27 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
FC Santa Coloma | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | FC Santa Coloma | 0-0(0-0) | Breidablik | - | H | ||||||||||
UEFA EL | Breidablik | 4-0(3-0) | FC Santa Coloma | - | B | ||||||||||
FC Santa Coloma | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 8-1(4-0) | UE Engordany | 7-0(6-0) | T | ||||||||||
ANDSL | FC Ordino | 2-3(1-1) | FC Santa Coloma | - | T | ||||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 1-2(1-0) | CE Carroi | - | B | ||||||||||
ANDSL | UE Engordany | 1-4(1-3) | FC Santa Coloma | 4-5(3-1) | T | ||||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 3-2(1-0) | FC Ordino | 8-8(5-5) | T | ||||||||||
ANDSL | CE Carroi | 0-4(0-1) | FC Santa Coloma | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 1-1(1-0) | Atletic Escaldes | - | H | ||||||||||
ANDSL | Inter Club Escaldes | 1-2(0-1) | FC Santa Coloma | 7-5(3-4) | T | ||||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 2-0(1-0) | UE Sant Julia | 4-8(3-1) | T | ||||||||||
ANDSL | FC Santa Coloma | 2-1(1-1) | FC Ordino | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
Breidablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE PR | IBV Vestmannaeyjar | 0-0(0-0) | Breidablik | 8-7(2-2) | H | ||||||||||
ICE CUP | IA Akranes | 2-3(0-2) | Breidablik | 2-3(1-0) | T | ||||||||||
ICE PR | Breidablik | 4-0(2-0) | KR Reykjavik | 5-8(1-6) | T | ||||||||||
ICE PR | Breidablik | 4-1(1-0) | KA Akureyri | 3-8(2-4) | T | ||||||||||
ICE PR | Valur | 3-2(2-0) | Breidablik | 6-4(3-3) | B | ||||||||||
ICE PR | Leiknir Reykjavik | 1-2(0-1) | Breidablik | 5-4(2-3) | T | ||||||||||
ICE CUP | Breidablik | 6-2(2-2) | Valur | 9-1(3-0) | T | ||||||||||
ICE PR | Breidablik | 4-3(2-1) | Fram Reykjavik | 4-7(2-2) | T | ||||||||||
ICE PR | Vikingur Reykjavik | 0-3(0-0) | Breidablik | 6-2(1-2) | T | ||||||||||
ICE PR | Breidablik | 3-2(2-1) | Stjarnan Gardabaer | 9-7(3-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Santa Coloma | Chủ | ||||||||||||||
Breidablik | Khách |
FC Santa Coloma | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Santa Coloma | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Khách | Breidablik | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Chủ | FC Santa Coloma | 7 Ngày | |
VĐQG Iceland | Khách | Keflavik | 10 Ngày | |
VĐQG Iceland | Khách | Hafnarfjordur FH | 17 Ngày |