-
[4] 66%Thắng75% [3]
-
[1] 16%Hòa0% [0]
-
[1] 16%Bại25% [1]
-
[2] 100%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
[ICE WPR-2] Nữ Trottur Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 7 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 | 66.7% |
[ICE LD1-3] Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 5 | 9 | 3 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 5 | 9 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 | 50.0% |
Nữ Trottur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
REWT | Nữ Trottur Reykjavik | 2-2(1-2) | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-6 | H | ||||||||||
REWT | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-2(2-0) | Nữ Trottur Reykjavik | 7-6 | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Trottur Reykjavik | 3-1(0-0) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
Nữ Trottur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE WPR | Nữ Keflavik | 1-2(0-1) | Nữ Trottur Reykjavik | 2-3 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Trottur Reykjavik | 4-1(3-1) | Nữ Thor KA Akureyri | 9-3 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 1-2(1-0) | Nữ Trottur Reykjavik | 5-5 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ UMF Selfoss | 1-1(0-1) | Nữ Trottur Reykjavik | 6-4 | H | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Trottur Reykjavik | 4-2(4-0) | Nữ UMF Afturelding | 5-7 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Valur | 2-0(1-0) | Nữ Trottur Reykjavik | 9-0 | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ UMF Afturelding | 3-1(3-1) | Nữ Trottur Reykjavik | 3-8 | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Trottur Reykjavik | 2-0(1-0) | Nữ Keflavik | 11-1 | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Thor KA Akureyri | 2-1(1-1) | Nữ Trottur Reykjavik | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Trottur Reykjavik | 1-2(0-0) | Nữ Fylkir | - | B | ||||||||||
Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-4(0-2) | Nữ Vikingur Reykjavik | 4-6 | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-0(2-0) | Nữ Grindavik | 5-5 | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Grindavik | 1-2(0-1) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Hafnarfjordur | 3-2(3-1) | Nữ Vikingur Reykjavik | 7-1 | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-2(1-2) | Nữ Augnablik | 9-2 | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Fram Reykjavik | 0-5(0-4) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-0(0-0) | Nữ Grindavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjolnir | 0-0(0-0) | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-8 | H | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 0-1(0-1) | HK Kopavogur (w) | 6-2 | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 2-6(2-0) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Trottur Reykjavik | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Vikingur Reykjavik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland Urvalsdeild Nữ | Chủ | Nữ Stjarnan | 5 Ngày | |
Iceland Urvalsdeild Nữ | Khách | Nữ KR Reykjavik | 11 Ngày | |
Iceland Urvalsdeild Nữ | Chủ | Nữ Breidablik | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Tindastoll Neisti | 6 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Haukar | 12 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | HK Kopavogur (w) | 19 Ngày |