-
[11] 52%Thắng38% [8]
-
[3] 14%Hòa33% [7]
-
[7] 33%Bại28% [6]
-
[4] 36%Thắng18% [2]
-
[3] 27%Hòa36% [4]
-
[4] 36%Bại45% [5]
[HUN WD1-3] Nữ MTK Hungaria FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 3 | 7 | 45 | 36 | 36 | 3 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 18 | 15 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 18 | 21 | 2 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 14 | 30 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 6 | 15 | 3 | 27.3% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[HUN WD1-4] Nữ Viktoria FC Szombathely | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 31 | 31 | 4 | 38.1% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 9 | 21 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 22 | 10 | 5 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 20 | 23 | 6 | 23.8% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 6 | 13 | 5 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 14 | 10 | 6 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 7 | 16.7% |
Nữ MTK Hungaria FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 0-2(0-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 11-3 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 0-2(0-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 1-7 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 2-0(2-0) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 11-10 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 0-3(0-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 1-12 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 8-0(3-0) | Nữ Viktoria FC Szombathely | - | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 0-3(0-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 2-3 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 1-2(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 2-1(0-0) | Nữ Viktoria FC Szombathely | - | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 1-0(1-0) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 8-2 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 1-0(0-0) | Nữ MTK Hungaria FC | - | B | ||||||||||
Nữ MTK Hungaria FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 0-1(0-0) | Nữ Gyori Dozsa | 4-8 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Diosgyori VTK (w) | 3-6(1-3) | Nữ MTK Hungaria FC | 6-4 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 2-2(0-0) | Puskas Akademia (W) | 2-4 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 0-2(0-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 1-4 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 4-0(0-0) | Soroksar (w) | 6-1 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 0-2(0-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 11-3 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ferencvarosi TC | 7-1(3-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 9-2 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 3-0(1-0) | Nữ MTK Hungaria FC | 4-0 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 5-1(2-0) | Diosgyori VTK (w) | 9-2 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Puskas Akademia (W) | 0-1(0-0) | Nữ MTK Hungaria FC | 3-11 | T | ||||||||||
Nữ Viktoria FC Szombathely | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Puskas Akademia (W) | 1-1(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 6-1 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 3-2(0-0) | Soroksar (w) | 2-4 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ferencvarosi TC | 4-1(3-0) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 15-1 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 1-0(0-0) | Diosgyori VTK (w) | 0-4 | T | ||||||||||
HUN WCup | Nữ Viktoria FC Szombathely | 0-1(0-0) | Nữ Gyori Dozsa | 6-13 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 2-2(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 5-3 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 0-2(0-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 11-3 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 2-0(2-0) | Nữ Gyori Dozsa | 3-9 | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | 0-0(0-0) | Puskas Akademia (W) | - | H | ||||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 1-1(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 1-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ MTK Hungaria FC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Viktoria FC Szombathely | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Khách | Nữ Viktoria FC Szombathely | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Chủ | Nữ MTK Hungaria FC | 4 Ngày |