Makedonikos FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Panahaiki-2005 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Makedonikos FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Makedonikos FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | AE Lefkimmis | 1-0(1-0) | Makedonikos FC | 1-6 | B | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 1-0(0-0) | Agios Matthaios | 7-1 | T | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 3-0(1-0) | Thiella Sarakinon | 3-0 | T | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 3-1(2-0) | Iraklis Zygou | 5-2 | T | ||||||||||
GRE D3 | Posidonas Neas Michanionas | 0-0(0-0) | Makedonikos FC | 2-7 | H | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 3-0(1-0) | Megas Alexandros Trikalon | 4-1 | T | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 1-1(0-1) | AE Lefkimmis | - | H | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 2-0(0-0) | Anagenisi Giannitsa | 3-3 | T | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 1-1(1-1) | Kozani F.S. | 1-5 | H | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos FC | 1-0(1-0) | Asteras Kalirachis | - | T | ||||||||||
Panahaiki-2005 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | Aias Gastounis | 2-1(1-0) | Panahaiki-2005 | 3-5 | B | ||||||||||
GRE D3 | Anagennisi Artas | 0-3(0-2) | Panahaiki-2005 | 3-10 | T | ||||||||||
GRE D3 | Panahaiki-2005 | 1-0(0-0) | Panagriniakos | 6-2 | T | ||||||||||
GGE | Panahaiki-2005 | 1-1(1-1) | Nafpaktiakos | - | H | ||||||||||
GRE Cup | Panahaiki-2005 | 1-2(0-1) | Panaitolikos Agrinio | 3-4 | B | ||||||||||
INT CF | Kalamata AO | 0-1(0-0) | Panahaiki-2005 | - | T | ||||||||||
GRE Cup | Panahaiki-2005 | 1-0(0-0) | Egaleo Athens | 4-3 | T | ||||||||||
GRE Cup | Diagoras Vrachneikon | 0-1(0-1) | Panahaiki-2005 | 11-2 | T | ||||||||||
GRE Cup | Aias Salaminas | 0-2(0-0) | Panahaiki-2005 | 0-4 | T | ||||||||||
GRE Cup | Fostiras Tavros | 1-2(1-0) | Panahaiki-2005 | 3-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Makedonikos FC | Chủ | ||||||||||||||
Panahaiki-2005 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|