FK Slovan Most pri Bratislave | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Malacky | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Slovan Most pri Bratislave | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | Malacky | 2-0(1-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | - | B | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 1-0(1-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | 11-2 | B | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Most pri Bratislave | 2-1(1-0) | Malacky | - | T | ||||||||||
FK Slovan Most pri Bratislave | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | Inter Bratislava | 4-0(3-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | 8-1 | B | ||||||||||
Slo D3 | Tomasov | 2-2(0-1) | FK Slovan Most pri Bratislave | 15-2 | H | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Most pri Bratislave | 3-0(2-0) | Lokomotiv Devinska | - | T | ||||||||||
Slo D3 | Kalinkovo | 0-0(0-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | 9-5 | H | ||||||||||
Slo D3 | SK Vrakuna Bratislava | 1-0(0-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | 9-8 | B | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Most pri Bratislave | 0-1(0-0) | Dunajska Luzna | 4-5 | B | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 2-0(1-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | - | B | ||||||||||
Slo D3 | SFM Senec | 1-0(0-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | 4-9 | B | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Most pri Bratislave | 1-6(1-3) | Tomasov | 1-9 | B | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Most pri Bratislave | 1-2(1-1) | Kalinkovo | 3-5 | B | ||||||||||
Malacky | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | Malacky | 3-1(1-0) | Dunajska Luzna | 7-3 | T | ||||||||||
Slo D3 | FK Slovan Ivanka pri Dunaji | 3-1(2-1) | Malacky | 7-4 | B | ||||||||||
Slo D3 | PSC Pezinok | 1-1(1-1) | Malacky | 2-1 | H | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 3-0(1-0) | SK Bernolakovo | 6-2 | T | ||||||||||
Slo D3 | SFM Senec | 2-0(2-0) | Malacky | 6-3 | B | ||||||||||
INT CF | Sardice | 6-0(3-0) | Malacky | 11-0 | B | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 0-2(0-1) | FK Raca Bratislava | 4-8 | B | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 2-0(1-0) | FK Slovan Most pri Bratislave | - | T | ||||||||||
Slo D3 | MFK Rusovce | 2-0(1-0) | Malacky | 3-5 | B | ||||||||||
Slo D3 | Malacky | 3-0(2-0) | SK Nova Dedinka | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Slovan Most pri Bratislave | Chủ | ||||||||||||||
Malacky | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|