-
[7] 63%Thắng- [0]
-
[2] 18%Hòa- [0]
-
[2] 18%Bại- [0]
-
[3] 60%Thắng- [0]
-
[1] 20%Hòa- [0]
-
[1] 20%Bại- [0]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Neftchi Kochkor-Ata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | FC Altyn Asyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
[UZB D1-1] FK Sogdiana Jizak | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 23 | 1 | 63.6% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 10 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 18 | 2 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Sogdiana Jizak | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FK Sogdiana Jizak | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UZB D1 | Lokomotiv Tashkent | 0-1(0-1) | FK Sogdiana Jizak | 2-1(1-1) | T | ||||||||||
UZB D1 | FK Sogdiana Jizak | 3-0(0-0) | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
UZB D1 | Termez Surkhon | 2-4(1-2) | FK Sogdiana Jizak | 3-2(1-2) | T | ||||||||||
UZB D1 | FK Sogdiana Jizak | 1-2(0-1) | Nasaf Qarshi | 4-1(3-0) | B | ||||||||||
UZB D1 | OTMK Olmaliq | 3-2(1-1) | FK Sogdiana Jizak | 7-4(5-1) | B | ||||||||||
UZB D1 | FK Sogdiana Jizak | 2-0(1-0) | Metallurg Bekobod | 3-5(3-3) | T | ||||||||||
UZB D1 | Navbahor Namangan | 1-2(1-1) | FK Sogdiana Jizak | 6-1(1-1) | T | ||||||||||
UzbC | FK Sogdiana Jizak | 5-0(4-0) | Yangiyer | - | T | ||||||||||
UzbC | FK Andijon | 1-1(1-0) | FK Sogdiana Jizak | - | H | ||||||||||
UzbC | FK Sogdiana Jizak | 1-0(1-0) | Aral Nukus | - | T | ||||||||||
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Kyr TL | FK Alga Bishkek | 1-1(1-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 13-0(6-0) | H | ||||||||||
Kyr TL | FC Ilbirs | 3-1(2-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 3-5(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Neftchi Kochkor-Ata | 3-1(0-0) | Okzhetpes | - | T | ||||||||||
INT CF | Metalist Kharkiv | 3-0(1-0) | Neftchi Kochkor-Ata | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Tom Tomsk | 0-0(0-0) | Neftchi Kochkor-Ata | - | H | ||||||||||
Kyr TL | Dordoi-Dynamo Naryn | 1-0(1-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 6-2(5-0) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Kaganat | 5-2(1-2) | Neftchi Kochkor-Ata | 8-7(5-4) | B | ||||||||||
Kyr TL | Alay | 2-3(1-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 10-5(3-2) | T | ||||||||||
Kyr TL | FC Ilbirs | 0-3(0-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 1-5(0-1) | T | ||||||||||
Kyr TL | FC Abdish-Ata Kant | 1-0(0-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 7-5(6-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Sogdiana Jizak | Chủ | ||||||||||||||
Neftchi Kochkor-Ata | Khách |
FK Sogdiana Jizak | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | Xem | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | Xem |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | Xem | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T B B T | 66.7% | Xem |
X T T T T X
|
Xem |
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FK Sogdiana Jizak | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 83.3% | Xem | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B T T | 66.7% | Xem |
T X T T T T
|
Xem |
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 3 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | FC Altyn Asyr | 6 Ngày | |
Uzbekistan Super League | Chủ | Qizilqum Zarafshon | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | FC Altyn Asyr | 3 Ngày | |
AFC Cup | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 6 Ngày |