-
[4] 44%Thắng22% [2]
-
[1] 11%Hòa55% [5]
-
[4] 44%Bại22% [2]
-
[2] 50%Thắng0% [0]
-
[1] 25%Hòa100% [4]
-
[1] 25%Bại0% [0]
[MGL PL-6] Tuv Buganuud | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | 13 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 7 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | 6 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 5 | 12 | 6 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 3 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 8 | 16.7% |
[MGL PL-7] Athletic 220 FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 10 | 11 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 3 | 13 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Tuv Buganuud | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 5-0(3-0) | Tuv Buganuud | 10-2 | B | ||||||||||
Tuv Buganuud | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MGL PL | Erchim | 1-2(1-2) | Tuv Buganuud | 11-4 | T | ||||||||||
MGL PL | Tuv Buganuud | 8-3(1-1) | Khovd | 11-1 | T | ||||||||||
MGL PL | FC Ulaanbaatar | 1-0(0-0) | Tuv Buganuud | 6-4 | B | ||||||||||
MGL PL | Tuv Buganuud | 1-1(0-0) | BCH Lions | 8-2 | H | ||||||||||
MGL PL | Selenge Press | 2-1(0-0) | Tuv Buganuud | 6-3 | B | ||||||||||
MGL PL | Tuv Buganuud | 2-0(0-0) | Khangarid Klub | - | T | ||||||||||
MGL PL | Deren FC | 0-1(0-0) | Tuv Buganuud | 2-7 | T | ||||||||||
MGL PL | Tuv Buganuud | 1-4(1-0) | Ulaanbaatar City | - | B | ||||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 5-0(3-0) | Tuv Buganuud | 10-2 | B | ||||||||||
MGL PL | Khoromkhon Club | 1-2(1-2) | Tuv Buganuud | 8-3 | T | ||||||||||
Athletic 220 FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 0-4(0-1) | Khovd | 2-7 | B | ||||||||||
MGL PL | BCH Lions | 1-1(1-1) | Athletic 220 FC | 7-6 | H | ||||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 0-0(0-0) | Khangarid Klub | 4-0 | H | ||||||||||
MGL PL | Ulaanbaatar City | 1-1(0-1) | Athletic 220 FC | 10-3 | H | ||||||||||
AFC Cup | Athletic 220 FC | 1-2(1-1) | LeeMan | 2-12 | B | ||||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 0-1(0-0) | Erchim | 1-8 | B | ||||||||||
MGL PL | FC Ulaanbaatar | 1-1(0-0) | Athletic 220 FC | 3-0 | H | ||||||||||
MGL PL | Athletic 220 FC | 2-1(1-0) | Selenge Press | 3-7 | T | ||||||||||
MGL SC | Athletic 220 FC | 0-2(0-1) | Deren FC | 5-3 | B | ||||||||||
MGL PL | Deren FC | 1-1(1-0) | Athletic 220 FC | 2-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud | Chủ | ||||||||||||||
Athletic 220 FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mongolia | Khách | Ulaanbaatar City | 4 Ngày | |
VĐQG Mongolia | Chủ | Deren FC | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mongolia | Chủ | Deren FC | 4 Ngày | |
VĐQG Mongolia | Khách | Selenge Press | 7 Ngày |